Kk Flashcards
1
Q
Tax
A
Thuế
2
Q
Security
A
An nhin
3
Q
Lăw
A
Luật
4
Q
How
A
Như thế nào
5
Q
Member
A
Thành viên
6
Q
Govt
A
Chính phủ
7
Q
To cảre
A
Quan tâm
8
Q
To shine
A
Toả sáng
9
Q
To believe
A
Tin
10
Q
Presidemt
A
Tổng thống
11
Q
To change
A
Thay đổi
12
Q
To focus
A
Tập trung
13
Q
War
A
Chiến tranh
14
Q
To develop
A
Phát triển
15
Q
Smart
A
Thông minh
16
Q
Situation
A
Tình hình
17
Q
Economic
A
Kinh tế
18
Q
Society
A
Xã hội
19
Q
Politics
A
Chính trị
20
Q
Opinion
A
Ý kiến
21
Q
Citizen
A
Công dân
22
Q
Parliament
A
Quốc hội
23
Q
Crime
A
Tội phạm
24
Q
Violence
A
Bạo lực
25
Q
Ban
A
Cấm
26
Q
Worker
A
Công nhân
27
Q
Rights
A
Quyền
28
Q
Duty
A
Nghĩa vụ
29
Q
Cause
A
Nguyên nhân
30
Q
Ráte
A
Tỷ lệ
31
Q
Policy
A
Chính sách
32
Q
Police
A
Cảnh sát
33
Q
To arrest
A
Bắt giữ
34
Q
Military
A
Quân đội
35
Q
Player
A
Cầu thủ
36
Q
Sport
A
Thể thao
37
Q
Ball
A
Bóng
38
Q
Student
A
Học sinh
39
Q
Goal
A
Bàn thắng
40
Q
Match
A
Trận đấu
41
Q
Ticket
A
Vế
42
Q
Point
A
Điểm