Dk Flashcards
1
Q
Profile/file
A
Hồ sơ
2
Q
Account
A
Tài khoản
3
Q
Solution
A
Giải pháp
4
Q
Căse
A
Trường hợp
5
Q
Result
A
Kết quả
6
Q
A deal
A
Thoả thuận
7
Q
Value
A
Bía trị
8
Q
Design
A
Thiết kế
9
Q
Program
A
Chương trình
10
Q
Which
A
Nào
11
Q
Content
A
Nội dung
12
Q
To explain
A
Giải thích
13
Q
Problem
A
Vấn đề
14
Q
Influence
A
Ảnh hưởng
15
Q
Protect
A
Bảo vệ
16
Q
Hope
A
Hy vọng
17
Q
The will
A
Di chúc
18
Q
Phenomenom
A
Hiện tượng
19
Q
Situation
A
Tình hình
20
Q
To play
A
Chơi
21
Q
Role
A
vai trò
22
Q
Opportunity
A
Cơ hội
23
Q
To travel
A
Du lịch
24
Q
Immediately
A
Ngay lập tức
25
To register
Đăng ký
26
To save
Cứu
27
To chóose
Chọn
28
To build
Xây
29
To đream
Mơ
30
Luggage
Hành lý
31
While
Trong khi
32
To shine
Toả sáng
33
Lamp
Cái đèn
34
To teach
Dạy
35
To fix
Sửa
36
Sometimes
Đôi khi
37
To wwish
Ước
38
Visa
Thị thực
39
To explode
Nổ
40
To prepate
Chuẩn bị
41
To become
Trở nên
42
Area
Khu vực
43
To happen
Xảy ra
44
To criticize
Chỉ trích
45
To join
Tham gia
46
Restaurant
Nhà hàng
47
Accident
Tai nạn