Sa Flashcards
1
Q
Broken
A
Gãy
2
Q
Almost
A
Suýt
3
Q
Machine
A
Máy
4
Q
Detail
A
Chi tiết
5
Q
Modern
A
Hiện đại
6
Q
The distance
A
Khoảng cách
7
Q
Temperature
A
Nhiệt độ
8
Q
Measure
A
Đo
9
Q
Depth
A
Độ sâu
10
Q
To decrease
A
Giảm
11
Q
Increasw
A
Tăng
12
Q
Speed
A
Tốc độ
13
Q
Money
A
Tiền
14
Q
Business
A
Kinh doanh
15
Q
Everything
A
Tất cả