Sa Flashcards
1
Q
Broken
A
Gãy
2
Q
Almost
A
Suýt
3
Q
Machine
A
Máy
4
Q
Detail
A
Chi tiết
5
Q
Modern
A
Hiện đại
6
Q
The distance
A
Khoảng cách
7
Q
Temperature
A
Nhiệt độ
8
Q
Measure
A
Đo
9
Q
Depth
A
Độ sâu
10
Q
To decrease
A
Giảm
11
Q
Increasw
A
Tăng
12
Q
Speed
A
Tốc độ
13
Q
Money
A
Tiền
14
Q
Business
A
Kinh doanh
15
Q
Everything
A
Tất cả
16
Q
Risk
A
Rủi ro
17
Q
Gold
A
Vàng
18
Q
Industry
A
Công nhiệp
19
Q
Market
A
Thị trường
20
Q
Galaxy
A
Thiên hà
21
Q
Universe
A
Vũ trụ
22
Q
Far
A
Xa