Cd Flashcards
1
Q
Wolf
A
Sói
2
Q
Fox
A
Cáo
3
Q
To feel
A
Cảm thấy
4
Q
To touch
A
Chạm
5
Q
Mosquito
A
Muỗi
6
Q
Tail
A
Đuôi
7
Q
Spider
A
Nhện
8
Q
Sheep
A
Cừu
9
Q
Leg
A
Chân
10
Q
Shark
A
Mập
11
Q
Strong
A
Khoẻ
12
Q
The press
A
Báo chí
13
Q
Comment
A
Bình luận
14
Q
Yet
A
Chưa
15
Q
Hơw
A
Làm thế nào
16
Q
Info
A
Thông tin
17
Q
Media
A
Truyền thông
18
Q
Professjonal
A
Chuyên nhiệp
19
Q
Network
A
Mạng lưới
20
Q
News
A
Thời sự
21
Q
Online
A
Trực tuyến
22
Q
Access
A
Kết nối
23
Q
Mesage
A
Tin nhắn
24
Q
Account
A
Tài khoản
25
Q
To send
A
Gửi
26
Q
Channel
A
Kênh
27
Q
Internatuonal
A
Quốc tế
28
Q
To enter
A
Đăng nhập
29
Q
Reporter
A
Phóng viên
30
Q
Nơw
A
Hiện tại