D Flashcards
1
Q
Cold
A
Lạnh
2
Q
Morning
A
Sáng
3
Q
No where
A
Không đâu
4
Q
Hot
A
Nóng
5
Q
Early
A
Sớm
6
Q
Ancient
A
Cổ
7
Q
Why
A
Sao
8
Q
Gẻnerous
A
Hào phóng
9
Q
Âfraid
A
Sợ
10
Q
Calm
A
Bình tĩnh
11
Q
Stress
A
Căng thắng
12
Q
To win
A
Thắng
13
Q
To support
A
Hỗ trợ
14
Q
Example
A
Ví dụ
15
Q
Ínvisible
A
Tàng hình
16
Q
Team
A
Nhóm
17
Q
Now
A
Bây giờ
18
Q
Young
A
Trẻ
19
Q
City
A
Thành phố
20
Q
Evening
A
Buổi tối
21
Q
Statue
A
Tượng đài
22
Q
Mòdern
A
Hiện đại
23
Q
Image
A
Hình ảnh
24
Q
Personal
A
Cá nhân
25
Mustache
Ria mép
26
Slave
Nô lệ
27
To keep
Giữ
28
Also
Cũng
29
Hygiene
Vệ sinh
30
Bathroom
Nhà vệ sinh
31
Slippers
Dép
32
To tell
Kể
33
Bamboo
Cành
34
To wear
Mang
35
To gift
Tặng