V2 Flashcards
1
Q
Map
A
Bản đồ
2
Q
Passport
A
Hộ chiếu
3
Q
Tourist
A
Du khách
4
Q
Flight
A
Chuyến bay
5
Q
Journey
A
Hành trình
6
Q
Hotel
A
Khác sạn
7
Q
City
A
Thành phố
8
Q
Now
A
Bây giờ
9
Q
World
A
Thế giới
10
Q
Visa
A
Thị thực
11
Q
To visit
A
Đi thăm
12
Q
Relatives
A
Họ hàng
13
Q
To order, call
A
Gọi
14
Q
To mix
A
Trộn
15
Q
To fly
A
Bay
16
Q
To continuw
A
Tiếp tục
17
Q
To meet
A
Gặp
18
Q
To assume
A
Cho rằng
19
Q
To appear
A
Xuất hiện
20
Q
To follow
A
Đi theo
21
Q
All day
A
Cả ngày
22
Q
To contact
A
Liên hệ
23
Q
To obey
A
Vâng lời
24
Q
To receive
A
Nhận đươc
25
To listen
Nghe
26
To explain
Giải thích
27
To introduce
Giới thiệu
28
To hăte
Ghét
29
To feel
Cảm thấy
30
Why?
Như thế nào
31
To Arrive
Đến
32
To wait
Chờ
33
To create
Tạo ra
34
From
Từ
35
To own
Sở hữu
36
To build
Xây dựng
37
To betray
Phản bội
38
To end
Kết thúc
39
To admire
Ngưỡng mộ
40
To prohibit
Cấm
41
To respect
Tôn trọng
42
Left
Trái
43
Outside
Bên ngoài
44
Next to
Bên cạnh
45
Right
Phải
46
To drive
Lái
47
Under
Ở dưới
48
On
trên
49
Note
Ghi chú
50
School
Trường
51
Education
Sự giáo dục
52
To sit
Ngồi
53
Đứng
To stand
54
Village
Ngôi làng
55
Ídeas
Ý tưởng
56
Knowledge
Kiến thức
57
To gift
Tặng
58
Prof
Giáo sư
59
Uni
Trường đại học
60
Document
Văn bản
61
Report
Báo cáo
62
Pêrfect
Hoàn hảo
63
To invite
Mời
64
To be lost
Lạc
65
Already
Rồi
66
To call
Trà
67
To seem
Có vẻ
68
Delicious
Ngon
69
Place
Nơi
70
Honest
Trung thực
71
Everyone
Mọi người
72
More
Hơn
73
Motorcycle
Xe máy
74
Everything
Mọi thứ
75
Other, different
Khác
76
Anybody
Bất kỳ ai
77
Should
Nên
78
Anything
Bất kỳ cái gì
79
To meeet
Gặp
80
Nothing
Không có gì
81
The cộok
Đầu bếp
82
History
Lịch sử
83
Public
Nơi công công
84
Boyfriend
Trai
85
Friend
Bạn
86
Enemy
Kẻ thù
87
Relationship
Mối quan hệ
88
Customer
Khách hàng
89
Supermarket
Siêu thị
90
Friendly
Thân thiện
91
Tonight
Tối nay
92
Generally
Nói chung
93
Important
Quan trọng
94
To return
Trở về
95
Gf
Bạn gái
96
Hơw
Như thế nào
97
System
Hệ thống
98
Service
Dịch vụ
99
Bad
Tệ
100
Family
Gia đình