Verbs Flashcards
1
Q
To eat
A
Ăn
2
Q
To drink
A
Uống
3
Q
To work
A
Làm viêc
4
Q
To go home
A
Vê nhà
5
Q
To go out
A
Đi Chổi
6
Q
To sleep
A
Đi ngu
7
Q
To shower
A
Đi tắm
8
Q
To go
A
Đi
9
Q
To want
A
Muốn
10
Q
To like
A
Thích
11
Q
Buy
A
Mua
12
Q
To watch a movie
A
Xem phim
13
Q
Stay
A
Ở
14
Q
To Cook
A
Nấu ăn
15
Q
To go travel
A
Đi du lịch
16
Q
To have
A
Có
17
Q
I want to…
A
Em muốn …
18
Q
I do not want
A
Em không muốn …
19
Q
Do you want …?
A
Chị có muốn … Không?
20
Q
To be
A
Là
21
Q
Talk to
A
Nói chuyên với
22
Q
Learn Vietnamese
A
Học tiếng Việt
23
Q
To read
A
Đọc sách
24
Q
Come
A
Đến
25
Q
To play
A
Chói
26
Q
Come back
A
Quay lại
27
Q
Run
A
Đi chạy
28
Q
Wait
A
Chờ (đợi)
29
Q
Present tense
A
Đang
30
Q
Near future tense
A
Sắp
31
Q
Recent past tense
A
Vừa
32
Q
To meet
A
Gạp
33
Q
Plan to
A
Định
34
Q
Future tense
A
Sẽ
35
Q
Send email
A
Gửi email
36
Q
Text
A
Nhắn tin