Time Flashcards
1
Q
One o’clock
A
Một giờ
2
Q
Five o’clock
A
Năm giờ
3
Q
Two twenty five
A
Hai giờ hai lăm
4
Q
11:45
A
Hai mười giờ kém mười lăm
5
Q
Morning
A
Sáng
6
Q
Noon
A
Trưa
7
Q
Afternoon
A
Chiều
8
Q
Evening
A
Tối
9
Q
Yesterday
A
Hôm qua
10
Q
Today
A
Hôm nay
11
Q
Tomorrow
A
Ngày Mai
12
Q
Sunday
A
Chù nhật
13
Q
Wednesday
A
Thú bón
14
Q
January
A
Tháng một
15
Q
April
A
Tháng tư
16
Q
December
A
Tháng mười hai
17
Q
What time is it
A
Mấy giờ rồi
18
Q
Half
A
Ruồi
19
Q
Night
A
Đêm