Time Flashcards
One o’clock
Một giờ
Five o’clock
Năm giờ
Two twenty five
Hai giờ hai lăm
11:45
Hai mười giờ kém mười lăm
Morning
Sáng
Noon
Trưa
Afternoon
Chiều
Evening
Tối
Yesterday
Hôm qua
Today
Hôm nay
Tomorrow
Ngày Mai
Sunday
Chù nhật
Wednesday
Thú bón
January
Tháng một
April
Tháng tư
December
Tháng mười hai
What time is it
Mấy giờ rồi
Half
Ruồi
Night
Đêm
I (verb) At (time)
Em (verb) lúc (time)
What time do you …
Mây giò em …
Then
Rồi
After that
Say đấy
From… To …
Tù … Đến
Last week
Tuần trước
This week
Tuần này
Next week
Tuần sau
Last month
Tháng trước
This month
Tháng này
Next month
Tháng sau
Next year
Năm ngoái
This year
Năm nay
Next year
Năm sau
Usually
Thường
Normally
Bình thường
Hour
Tiếng
Minute
Phút
Already
Rồi
Yet
Chưa
In 20 minutes
20 phút nữa
Before
Trước khi
After
Sau khi
When
Khi nào
How long
Bau lâu
Now
Bây giò
Often
Hay
Day
Ngày
Birthday
Sinh nhật