Time Flashcards
1
Q
One o’clock
A
Một giờ
2
Q
Five o’clock
A
Năm giờ
3
Q
Two twenty five
A
Hai giờ hai lăm
4
Q
11:45
A
Hai mười giờ kém mười lăm
5
Q
Morning
A
Sáng
6
Q
Noon
A
Trưa
7
Q
Afternoon
A
Chiều
8
Q
Evening
A
Tối
9
Q
Yesterday
A
Hôm qua
10
Q
Today
A
Hôm nay
11
Q
Tomorrow
A
Ngày Mai
12
Q
Sunday
A
Chù nhật
13
Q
Wednesday
A
Thú bón
14
Q
January
A
Tháng một
15
Q
April
A
Tháng tư
16
Q
December
A
Tháng mười hai
17
Q
What time is it
A
Mấy giờ rồi
18
Q
Half
A
Ruồi
19
Q
Night
A
Đêm
20
Q
I (verb) At (time)
A
Em (verb) lúc (time)
21
Q
What time do you …
A
Mây giò em …
22
Q
Then
A
Rồi
23
Q
After that
A
Say đấy
24
Q
From… To …
A
Tù … Đến
25
Last week
Tuần trước
26
This week
Tuần này
27
Next week
Tuần sau
28
Last month
Tháng trước
29
This month
Tháng này
30
Next month
Tháng sau
31
Next year
Năm ngoái
32
This year
Năm nay
33
Next year
Năm sau
34
Usually
Thường
35
Normally
Bình thường
36
Hour
Tiếng
37
Minute
Phút
38
Already
Rồi
39
Yet
Chưa
40
In 20 minutes
20 phút nữa
41
Before
Trước khi
42
After
Sau khi
43
When
Khi nào
44
How long
Bau lâu
45
Now
Bây giò
46
Often
Hay
47
Day
Ngày
48
Birthday
Sinh nhật