People Flashcards
1
Q
Kĩ sư
A
Engineer
2
Q
Bác sĩ
A
Doctor
3
Q
Student
A
Sinh viện
4
Q
Guest
A
Khách
5
Q
Korean
A
Hàn quốc
6
Q
Japanese
A
Nhật
7
Q
Russian
A
Nga
8
Q
Australian
A
Úc
9
Q
English
A
Anh
10
Q
American
A
Mỹ
11
Q
Spanish
A
Tây ban nha
12
Q
Landlord
A
Chư nhà
13
Q
Acquaintance
A
Người quen
14
Q
Foreigner
A
Người nước ngoài
15
Q
Polish
A
Ba lan