Things Flashcards
1
Q
Whose … Is this?
A
Đây là … Của ai
2
Q
This … Is yours
A
Đây là … Của chị
3
Q
My …
A
… Củ em
4
Q
This is not your …
A
Đây không phải là của em
5
Q
Friend
A
Bạn
6
Q
Colleague
A
Đồng nghiệp
7
Q
Keys
A
Khoá
8
Q
Phone
A
Điên thoai
9
Q
Marker
A
Bút
10
Q
Cup
A
Cốc
11
Q
Laptop
A
Máy tính
12
Q
Table
A
Bàn
13
Q
That’s right
A
Dúng râi
14
Q
No
A
Không phải
15
Q
What is this
A
Đây là cái gì