Health Flashcards
1
Q
I have a cold
A
Bị cảm
2
Q
I have a fever
A
Bị sốt
3
Q
I have pain
A
Bị đau
4
Q
Hair
A
Tóc
5
Q
Head
A
Đầu
6
Q
Ear
A
Tai
7
Q
Eye
A
Mắt
8
Q
Face
A
Mặt
9
Q
Nose
A
Mũi
10
Q
Shoulder
A
Via
11
Q
Stomach
A
Bụng
12
Q
Arm
A
Tay
13
Q
Back
A
Lưng
14
Q
Leg
A
Chân
15
Q
I have a headache
A
Em bị đau đầu
16
Q
I have a stomachache
A
Em bị đau bụng
17
Q
Runny nose
A
Bị sổ mũi
18
Q
Stuffy nose
A
Bị tắc mũi
19
Q
Cough
A
Bị ho
20
Q
Fell
A
Bị ngã
21
Q
Medicine
A
Thuốc
22
Q
Take medicine
A
Uống thuốc
23
Q
Pharmacy
A
Nhà thuốc
24
Q
Are you feeling better?
A
Chị dỡ chua
25
Are you better now?
Chị khỏe chua
26
I hope you get better soon
Hy vọng chị nhanh khỏe
27
Painkiller
Thuốc giảm đau
28
Antibiotic
Thuốc kháng sinh
29
Allergy medicine
Thuốc dị ứng
30
How do I take this medicine?
Thuốc này uống thế nào
31
Once per day
Một ngay
32
Two times
Hai lần
33
Pill, capsule
Viên
34
I'm sick
Bị ốm