Food Flashcards
Black coffee
Cà phê đen
Tea
Trà
Ice or iced
Đa
Iced tea
Trà đá
Iced coffee
Cà phê đá
Hot
Nóng
Hot coffee
Cà phê nóng
Hot tea
Trà nóng
Beer
Bia
Cup of Water
Cốc nước
Bottled water
Chai nước
Milk
Sữa
Sugar
Đường
Napkin
Giấy ăn
Bottle opener
Mở bia
At the cafe
Ở quán cà phê
Bring me (younger) a coffee
Cho em một cà phê
Bring me (older) a bottle of water
Cho chị một chai nước
A little
Ít
A lot
Nhiều
Lime
Chanh
Orange
Cam
Orange juice
Nước cam
The bill please (younger)
Chị ơi! Tinh tiền
Where is the bathroom (older)
Em ơi, vệ sinh ờ đâu
Coffee
Cà phê
Pineapple
Quả dứa
Watermelon
Quả dưa hấu
Passion fruit
Quả chanh leo
Coconut
Quả dừa
Peach
Quả đào
Strawberry
Quả dâu
Pear
Quả lê
Banana
Quả chuối
Apple
Quả táo
Orange (fruit)
Quả cam
Mandarin
Quả quýt
Avocado
Quả bơ
Lime
Quả chanh
Mango
Quả xoài
Grapes
Quả nho
Fruit
Hoa quả
Soup
Phơ
Fried noodles
Phơ xào
Sandwich
Bánh mì
Fresh squeezed juice
Nước ép
Fresh
Tươi
Tomato
Quả cả chua