Food Flashcards
1
Q
Black coffee
A
Cà phê đen
2
Q
Tea
A
Trà
3
Q
Ice or iced
A
Đa
4
Q
Iced tea
A
Trà đá
5
Q
Iced coffee
A
Cà phê đá
6
Q
Hot
A
Nóng
7
Q
Hot coffee
A
Cà phê nóng
8
Q
Hot tea
A
Trà nóng
9
Q
Beer
A
Bia
10
Q
Cup of Water
A
Cốc nước
11
Q
Bottled water
A
Chai nước
12
Q
Milk
A
Sữa
13
Q
Sugar
A
Đường
14
Q
Napkin
A
Giấy ăn
15
Q
Bottle opener
A
Mở bia
16
Q
At the cafe
A
Ở quán cà phê
17
Q
Bring me (younger) a coffee
A
Cho em một cà phê
18
Q
Bring me (older) a bottle of water
A
Cho chị một chai nước
19
Q
A little
A
Ít
20
Q
A lot
A
Nhiều
21
Q
Lime
A
Chanh
22
Q
Orange
A
Cam
23
Q
Orange juice
A
Nước cam
24
Q
The bill please (younger)
A
Chị ơi! Tinh tiền
25
Where is the bathroom (older)
Em ơi, vệ sinh ờ đâu
26
Coffee
Cà phê
27
Pineapple
Quả dứa
28
Watermelon
Quả dưa hấu
29
Passion fruit
Quả chanh leo
30
Coconut
Quả dừa
31
Peach
Quả đào
32
Strawberry
Quả dâu
33
Pear
Quả lê
34
Banana
Quả chuối
35
Apple
Quả táo
36
Orange (fruit)
Quả cam
37
Mandarin
Quả quýt
38
Avocado
Quả bơ
39
Lime
Quả chanh
40
Mango
Quả xoài
41
Grapes
Quả nho
42
Fruit
Hoa quả
43
Soup
Phơ
44
Fried noodles
Phơ xào
45
Sandwich
Bánh mì
46
Fresh squeezed juice
Nước ép
47
Fresh
Tươi
48
Tomato
Quả cả chua
49
Carrot
Củ cà rốt
50
Eggplant
Quả cà tím
51
Ginger
Củ gừng
52
Red onion (western onion)
Củ hành tây
53
Potato
Củ khoai tây
54
Sweet potato
Củ khoai lang
55
Cauliflower
Súp lơ
56
Garlic
Củ tỏi
57
Sweet onion
Mớ hành ta
58
Hot pepper
Quả ớt
59
Corn
Bắp ngô
60
Pumpkin
Quả bí ngô
61
Cucumber
Quả dưa chuột
62
Bell pepper
Quả ớt tây
63
Soup
Súp
64
Salad
Nộm (gởi)
65
Meat
Thịt
66
Beef
Thịt bò
67
Pork
Thịt lợn
68
Chicken
Thịt gà
69
Fish
Cá
70
Crab
Cua
71
Shrimp
Tôm
72
Baby Squid
Mực
73
Big squid
Bạch tuộc
74
Mussel
Ngao
75
Bowl
Bát
76
Plate
Đĩa
77
Chopsticks
Đũa
78
Wine glass
Ly
79
Fork
Dĩa
80
Knife
Dao
81
Spoon
Thìa
82
Cup
Cốc
83
Buffalo
Thịt trâu
84
Sautee
Xào
85
BBQ, baked
Nướng
86
Fried
Rán
87
Boiled
Luộc
88
Steam
Hấp
89
Stewed
Hàng
90
Braised
Kho
91
Menu
Thực đơn
92
Mixed
Thập câm
93
Deep fried
Chiên
94
Salt
Muối
95
Rotisserie
Quay
96
Rib
Sườn
97
Sweet
Ngọt
98
Sour
Chua
99
Sweet and sour
Chua ngọt
100
Spicy
Cay
101
Salty
Mặn
102
Plain
Nhạt
103
MSG
Mì chính
104
Mushroom
Nấm
105
Tofu
Đậu phụ
106
Sauce
Sốt
107
Pasta
Mỳ ý
108
Chinese
Tàu
109
Morning glory
Rau muống luộc
110
Broth
Canh
111
Fish sauce
Nước mắm
112
Taro
Khoai món
113
Papaya
Đu đủ
114
Banana flower salad
Nộm hoa chuôi
115
Thigh
Đùi
116
Feet
Chán
117
Wings
Cánh
118
Ribs
Sườn
119
Condiments
Gia vi
120
Yogurt
Sữa chua