Common Phrases Flashcards
1
Q
Hello! (Older)
A
Chào Em
2
Q
Hello! (Older man)
A
Chào anh
3
Q
Thank you
A
Cám ơn
4
Q
No problem
A
Không có gì
5
Q
Sorry
A
Xìn lôi
6
Q
No problem (sorry)
A
Không sao
7
Q
What is your name
A
Chị tên là gì (em tên là gì)
8
Q
My name is…
A
Chị tên là… (Em tên là)
9
Q
How old are you
A
Chị bao nhiêu tuồi
10
Q
I am … Years old
A
Chị ….. Tuồi (em ….. Tuồi)
11
Q
Where are you from?
A
Chị là người nước nào (em là …)
12
Q
I am from the US
A
Chị là người mỹ
13
Q
How long have you been in Vietnam
A
Chị ở Việt nam bao lâu rồi
14
Q
I have been in Vietnam for …
A
Chị ở việt nam …. Rồi
15
Q
I don’t know
A
Chị không biết
16
Q
Hello! (Younger)
A
Chào chị