Common Phrases Flashcards
Hello! (Older)
Chào Em
Hello! (Older man)
Chào anh
Thank you
Cám ơn
No problem
Không có gì
Sorry
Xìn lôi
No problem (sorry)
Không sao
What is your name
Chị tên là gì (em tên là gì)
My name is…
Chị tên là… (Em tên là)
How old are you
Chị bao nhiêu tuồi
I am … Years old
Chị ….. Tuồi (em ….. Tuồi)
Where are you from?
Chị là người nước nào (em là …)
I am from the US
Chị là người mỹ
How long have you been in Vietnam
Chị ở Việt nam bao lâu rồi
I have been in Vietnam for …
Chị ở việt nam …. Rồi
I don’t know
Chị không biết
Hello! (Younger)
Chào chị
What does ____ mean?
______ nghĩa là gì?
What is _____ in Vietnamese?
_____ tiếng Việt là gì
I don’t remember
Em không nhớ
I don’t know
Em không biết
I don’t understand
Em không hiểu
What? (I.e. What did you say?)
Gì ạ? (Gì em, chị)
Can you say that again?
Chị nói lại được không?
Can you slow down a little?
Chị nói chậm một chút (được không)?
I want to ask a question
Em muốn hỏi một chút
Are ___ and ____ similar?
____ với ____ giống nhau à?
What is the difference between ____ and ____ ?
____ với ____ khác nhau cái gì?
____ với ____ có gì khác nhau?
Can you give me an example?
Cho em một ví dụ với ____ được không?
How is ___ used?
___ dùng thế nào?
What does this sentence mean?
Câu này nghĩa là gì?
What does this word mean?
Từ này nghĩa là gì?
Tone
Tên các dấu
Up tone
Dấu sắc
Down tone
Dấu huyền
~
Dấu ngã
?
Dấu hỏi
.
Dấu nặng
No tone
Không dấu
I invite you (please)
Mời
It’s my treat
Hôm nay em mời
Please (need favor)
Làm ơn
My mistake
Em nhầm