Common Phrases Flashcards

1
Q

Hello! (Older)

A

Chào Em

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Hello! (Older man)

A

Chào anh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Thank you

A

Cám ơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

No problem

A

Không có gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Sorry

A

Xìn lôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

No problem (sorry)

A

Không sao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

What is your name

A

Chị tên là gì (em tên là gì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

My name is…

A

Chị tên là… (Em tên là)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

How old are you

A

Chị bao nhiêu tuồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

I am … Years old

A

Chị ….. Tuồi (em ….. Tuồi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Where are you from?

A

Chị là người nước nào (em là …)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

I am from the US

A

Chị là người mỹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

How long have you been in Vietnam

A

Chị ở Việt nam bao lâu rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

I have been in Vietnam for …

A

Chị ở việt nam …. Rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

I don’t know

A

Chị không biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Hello! (Younger)

A

Chào chị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

What does ____ mean?

A

______ nghĩa là gì?

18
Q

What is _____ in Vietnamese?

A

_____ tiếng Việt là gì

19
Q

I don’t remember

A

Em không nhớ

20
Q

I don’t know

A

Em không biết

21
Q

I don’t understand

A

Em không hiểu

22
Q

What? (I.e. What did you say?)

A

Gì ạ? (Gì em, chị)

23
Q

Can you say that again?

A

Chị nói lại được không?

24
Q

Can you slow down a little?

A

Chị nói chậm một chút (được không)?

25
Q

I want to ask a question

A

Em muốn hỏi một chút

26
Q

Are ___ and ____ similar?

A

____ với ____ giống nhau à?

27
Q

What is the difference between ____ and ____ ?

A

____ với ____ khác nhau cái gì?

____ với ____ có gì khác nhau?

28
Q

Can you give me an example?

A

Cho em một ví dụ với ____ được không?

29
Q

How is ___ used?

A

___ dùng thế nào?

30
Q

What does this sentence mean?

A

Câu này nghĩa là gì?

31
Q

What does this word mean?

A

Từ này nghĩa là gì?

32
Q

Tone

A

Tên các dấu

33
Q

Up tone

A

Dấu sắc

34
Q

Down tone

A

Dấu huyền

35
Q

~

A

Dấu ngã

36
Q

?

A

Dấu hỏi

37
Q

.

A

Dấu nặng

38
Q

No tone

A

Không dấu

39
Q

I invite you (please)

A

Mời

40
Q

It’s my treat

A

Hôm nay em mời

41
Q

Please (need favor)

A

Làm ơn

42
Q

My mistake

A

Em nhầm