Numbers Flashcards
1
Q
2
A
Hai
2
Q
3
A
Ba
3
Q
4
A
Bón
4
Q
5
A
Năm
5
Q
6
A
Sáu
6
Q
7
A
Bẩy
7
Q
8
A
Tám
8
Q
9
A
Chín
9
Q
10
A
Mười
10
Q
24
A
Hai mươi tư
11
Q
31
A
Ba mươi mốt
12
Q
45
A
Bốn lăm
13
Q
100
A
Một trăm
14
Q
105
A
Một trăm linh năm
15
Q
1000
A
Một nghìn