Travel And Transport🏖️🛫🚕-topic Vocabulary Flashcards

1
Q

Voyage (n)

A

Chuyến đi biển dài ngày, chuyến đi vào vũ trụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Journey (n)

A

Hành trình, chuyến đi (dài, có mục đích)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Trip (n)

A

Chuyến đi ngắn ngày (giải trí, công tác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Travel (n/v)

A

Việc đi lại, du lịch/đi du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Excursion (n)

A

Chuyến đi ngắn (đi chơi, tham quan theo đoàn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

View (n)

A

Cảnh, tầm nhìn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Sight (n)

A

Cảnh tượng, điều thấy được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

World (n)

A

Thế giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Territory (n)

A

Lãnh thổ, khu vực thuộc quyền kiểm soát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Fare (n)

A

Tiền vé (tàu, xe buýt, máy bay)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Ticket (n)

A

Vé (xem phim, sự kiện)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Fee (n)

A

Phí (học phí, dịch vụ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Catch up with

A

Đuổi kịp, theo kịp (sau 1 khoảng thời gian bị tụt lại)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Check in

A

Làm thủ tục nhận phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Check out

A

Trả phòng, kiểm tra kĩ lưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Drop off

A

Thả ai xuống xe

17
Q

Get back

A

Trở về từ một nơi nào đó

18
Q

Go away

A

Đi xa, đi nghỉ mát

19
Q

Keep up with

A

Duy trì 1 vị trí, trình độ để không bị tụt lại

20
Q

Pick up

A

Đón (ai đó bằng xe)

21
Q

Run over

A

Cán qua, đâm phải

22
Q

See off

A

Tiễn ai đó (ở nhà ga, sân bay)

23
Q

See out/off

A

Bắt đầu một cuộc hành trình

24
Q

Take off

A

Cất cánh

25
Turn around
Quay đầu lại, đi theo hướng ngược lại