Travel And Transport🏖️🛫🚕-topic Vocabulary Flashcards
Voyage (n)
Chuyến đi biển dài ngày, chuyến đi vào vũ trụ
Journey (n)
Hành trình, chuyến đi (dài, có mục đích)
Trip (n)
Chuyến đi ngắn ngày (giải trí, công tác)
Travel (n/v)
Việc đi lại, du lịch/đi du lịch
Excursion (n)
Chuyến đi ngắn (đi chơi, tham quan theo đoàn)
View (n)
Cảnh, tầm nhìn
Sight (n)
Cảnh tượng, điều thấy được
World (n)
Thế giới
Territory (n)
Lãnh thổ, khu vực thuộc quyền kiểm soát
Fare (n)
Tiền vé (tàu, xe buýt, máy bay)
Ticket (n)
Vé (xem phim, sự kiện)
Fee (n)
Phí (học phí, dịch vụ)
Catch up with
Đuổi kịp, theo kịp (sau 1 khoảng thời gian bị tụt lại)
Check in
Làm thủ tục nhận phòng
Check out
Trả phòng, kiểm tra kĩ lưỡng
Drop off
Thả ai xuống xe
Get back
Trở về từ một nơi nào đó
Go away
Đi xa, đi nghỉ mát
Keep up with
Duy trì 1 vị trí, trình độ để không bị tụt lại
Pick up
Đón (ai đó bằng xe)
Run over
Cán qua, đâm phải
See off
Tiễn ai đó (ở nhà ga, sân bay)
See out/off
Bắt đầu một cuộc hành trình
Take off
Cất cánh