Text Six🥸 Flashcards
Orphanage (n)
Trại trẻ mồ côi
Denomination (n)
Giáo phái
I got her hair on my clothes
Dính lông tóc vào quần áo
Vacuum (n)
Máy hút bụi
Orbit (n)
Đi theo quỹ đạo
Capsule (n)
Viên con nhộng
Compulsive (adj)
Có tính cưỡng bức
Count on
Tin tưởng vào
Regardless (adv)
Bất chấp
Push ahead
Tiếp tục làm gì dù có khó
Fizzy drink
Nước có ga
Antartic (adj)
Thuộc về Nam Cực
Destructive (adj)
Mang tính phá hoại
Drop the ball
Mắc sai lầm do bất cẩn
Remarkable (adj)
Đáng chú ý
Moltensteel (n)
Thép nóng chảy
Viable (adj)
Khả thi
Emphasize (v)
Nhấn mạnh
Tide (n)
Thuỷ triều
Leak (n)
Lỗ rò rỉ, sự rò rỉ
Reactor (n)
Lò phản ứng
Occur (v)
Xảy ra
Dam (n)
Đập nước
Machinery (n)
Máy móc thiết bị
Vast (adj)
Rộng lớn
Conductor (n)
Chất dẫn điện
Harness (v)
Khai thác, tận dụng
Atomic (adj)
Thuộc về nguyên tử
Jug (n)
Cái bình, cái ca
Furnace (n)
Lò nung
Molten (adj)
Nóng chảy
Mass (n)
Khối lượng
Doorbell (n)
Chuông cửa
Voltage (n)
Điện áp
Adaptability (n)
Sự thích nghi