test three <3 Flashcards
meet the demand of someone
đáp ứng nhu cầu của ai
get into trouble
gặp rắc rối
economical (adj)
tiết kiệm
renewal (n)
sự gia hạn
effect (v)
gây ra, tạo ra
affect (v)
ảnh hưởng đến
enhance (v)
tăng cường
concentration (n)
sự tập trung
portray (v)
miêu tả, hóa thân
expectation (n)
Sự mong đợi, kì vọng
contrary +to (adj)
trái ngược, đối lập
diagram (n)
sơ đồ
shift (n)
ca làm
prestigious (adj)
danh giá
dominate (v)
thống trị
fulfill (v)
đạt được
emphasis (n)
sự chú trọng, sư nhấn mạnh
curriculum (n)
chương trình học
rear (v)
nuôi nấng
obtain (v)
đạt được
confide (v)
giãi bày tâm sự
define (v)
định nghĩa
sacrifide (v)
hi sinh
contract (n)
hợp đồng
irresistible (adj)
không thể cưỡng lại
superior (adj)
hống hách, trịch thượng
overpowered (adj)
áp đảo
hatch (v)
nở ra
insist
khăng khăng
grocer (n)
người bán tạp hóa
butcher (n)
người bán thịt
otherwise
nếu không
fireplace (n)
lò sưởi
enviable (adj)
ghen tị
approve of (v)
ủng hộ
get touch with
liên lạc với ai
chief (adj)
quan trong nhất, chủ yếu; đứng đầu, trưởng
manageable (adj)
có thể quản lí
manner (n)
thái độ, tác phong
core (adj)
cốt lõi, chính
prospect (n)
triển vọng, viễn cảnh
daunt (v)
làm cho nản lòng
fearless (adj)
gan dạ
pandemic (n)
đại dịch
factor (n)
nhân tố
tight (adj)
chặt, eo hẹp
field trip (n)
chuyến đi thực tế
determination (n)
sự quyết tâm
revenue (n)
doanh thu
facilitate (v)
tạo điều kiện