Fishbourne Roman palace 🏛 Flashcards
1
Q
conquest (v)
A
chinh phục
2
Q
grain (n)
A
ngũ cốc
3
Q
invasion (n)
A
cuộc xâm lược
4
Q
emperor (n)
A
hoàng đế
5
Q
extensive (adj)
A
rộng rãi
6
Q
alteration (n)
A
sự thay đổi
7
Q
formal (adj)
A
chính thức
8
Q
mosaic (n)
A
khảm
9
Q
overlaid
A
chồng lên nhau
10
Q
sophisticated (adj)
A
cầu kì
11
Q
archaeologist (n)
A
nhà khảo cổ học
12
Q
excavate (v)
A
đào bới, khai quật
13
Q
lay a water
A
lắp đạt đường ống nước
14
Q
grand (adj)
A
vĩ đại
15
Q
A
16
Q
erect (v)
A
dựng lên
17
Q
remain (v)
A
duy trì
18
Q
administer (v)
A
quản lí
19
Q
comprise (v)
A
bao gồm
20
Q
consist (v)
A
bao gồm
21
Q
courtyard (n)
A
sân, trước tòa
22
Q
monumental (adj)
A
hoành tráng
23
Q
assembly hall (n)
A
hội trường, phòng hội nghị
24
Q
state room (n)
A
phòng chờ
25
ceremonial reception room (n)
phòng tiếp đón lễ nghi
26
approximately (adv)
khoảng chừng, gần đúng
27
euivalent (adj)
tương đương
28
ongoing (adj)
đang diễn ra
29
excavation (n)
sự khai quật
30
mortar (n)
vữa
31
plaster (n)
thạch cao
32
demolish (v)
phá hủy
33
bath suite (n)
phòng tắm
34
incorporate (v)
kết hợp, tích hợp
35
reinterpret (v)
diễn giải lại
36
parallel (adj)
song song
37
imperial (n)
đế quốc
38
plausible (adj)
có lí
39
regard (n)
sự quan tâm, sự chú ý
40
chieftain (n)
thủ lĩnh, trưởng..
41
territory (n)
lãnh thổ
42
conquest (n)
sự chinh phục, sự xâm chiếm
43
reference (n)
sự tham khảo
44
loyalty (n)
lòng trung thành
45
inscription (n)
bia khắc
46
commemorate (v)
kỉ niệm, tưởng nhớ
47
dedicate (v)
cống hiến
48
governor (n)
thống đốc
49
presence (n)
sự hiện diện
50
redating (v)
xác định lại niên đại
51
record (v)
ghi lại
52
execute (v)
thực hiện, thi hành
53
preceding (v)
đi trước, xảy ra trước
54
outlast (v)
sống lâu hơn, tồn tại lâu hơn
55
whoever
bất cứ ai
56
extensively (adv)
sâu rộng, trên diện rộng
57
subdivide (v)
chia nhỏ hơn
58
alteration (n)
sự thay đổi
59
authenic (adj)
thật
60
renovate (v)
cải tạo
61
dismantle (v)
tháo dỡ, phá hủy