test twooo Flashcards

1
Q

grant (n)

A

cấp, ban cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

steam (n)

A

hơi nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

pipe (n)

A

ống dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

storm out of

A

rời khỏi, bước ra (trong trạng thái giận dữ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

vigorous (adj)

A

mạnh mẽ, tràn đầy sức sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

assemble (v)

A

tập hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

tournament (n)

A

giải đấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

shelves (n)

A

kệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

coherent (adj)

A

mạch lạc, chặt chẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

gourmet restaurant

A

nhà hàng sang trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

hail (n)

A

mưa đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

underlying (n)

A

nguyên nhân gốc rễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

saving in the project

A

lưu trữ dữ liệu, thông tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

robber (n)

A

tên cướp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

flee (v)

A

tẩu thoát, bỏ chạy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

burst into tears (v)

A

bật khóc, òa khóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

excel yourself (v)

A

vượt qua chính mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

arrest (v)

A

bắt giữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

under arrest (v)

A

bị bắt giữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

spread (v)

A

lan rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

layoff (v)

A

sa thải, giảm biên chế

20
Q

enable + to Verb

A

làm cho ai đó có thể làm gì

21
Q

announcement (n)

A

thông báo

22
Q

retail (v)

23
Q

adapt (v)

A

thích nghi

24
Q

feel free!

A

cứ thoải mái!

25
Q

surname (n)

A

họ (tên)

26
Q

convince (v)

A

thuyết phục, làm cho ai đó tin vào điều gì

27
Q

assure (v)

A

đảm bảo, cam đoan về điều gì

28
Q

sensible (adj)

A

biết điều, hiểu chuyện

29
Q

precaution (n)

A

biện pháp phòng ngừa

30
Q

foolishly (adv)

A

dại dột, ngu ngốc

31
Q

optional (adj)

A

tự chọn

31
Q

outcome (n)

A

kết quả, hậu quả

32
Q

rashly (adv)

A

hấp tấp, vội vàng

33
Q

do the cross

A

chơi ô chữ

34
Q

absent-minded (adj)

A

đãng trí, lơ đãng

35
Q

put up with (v)

A

chịu đựng

36
Q

face up to (v)

A

đối mặt với

37
Q

sack (v)

38
Q

catch sight (v)

A

bắt gặp ai đó

39
Q

keep an eye on (v)

A

trông chừng

40
Q

lost touch with (v)

A

mất liên lạc

41
Q

measure (n)

A

biện pháp

42
Q

scholastic (n)

A

học thuật

43
Q

above (pre)

44
Q

thoughtful (adj)

A

ân cần, chu đáo

45
Q

drop back (adj)

A

bị tụt lại phía sau

46
Q

drop in (v)

47
Q

drop off (v)

A

ngủ thiếp đi