insect decisions 😎 Flashcards
insect (n)
côn trùng
collectively (adj)
tập thể
likely to turn out to
có khả năng trở thành
jury theorem
định lí bồi thẩm đoàn
philosopher (n)
nhà triết học
outline (n)
phác thảo
tend to
có xu hướng
democratic (adj)
thuộc về dân chủ
outperform (v)
làm tốt hơn vượt trội hơn
dictatorial (adj)
độc tài, áp chế
jury (n)
ban hội thẩm
juror (n)
hội thẩm viên
probability (n)
xác suất
extremely (adv)
vô cùng
valuable (adj)
có giá trị, quý giá
patrial (adj)
không đầy đủ, thiếu sót
it has long been held that
từ lâu người ta đã cho rằng
majority (n)
số đông
colony (n)
bầy, đàn, tập thể
once (liên từ phụ thuộc)
một khi, ngay khi, sau khi
certain (adj)
nhất định
go off (v)
đi, bỏ đi
among (pre) +N đếm đc
trong số, giữa
depart (v)
rời khỏi, khởi hành
waggle (v)
lắc lư
locate (v)
định vị
companion (n)
bạn đồng hành
signal (v)
báo hiệu
process (n)
quá trình
consensus (n)
sự đồng thuận
breakaway (n)
tách ra
remarkably (adv)
đáng chú ý, đáng kinh ngạc
robust (adj)
mạnh mẽ
generate (v)
tạo ra
model (n)
mô hình
dramatically (adv)
đáng kể
migration (n)_
sự di cư
vulnerable (adj)
dễ bị tổn thương
swarm (n)
1 đàn (thường là di cư)
conversely (adv)
ngược lại
blindly (adv)
một cách mù quáng
conclude (v)
kết luận
whereabout (n)
nơi ở
confirm (v)
xác nhận
occur (v)
xảy ra
isolate (v)
cô lập
crucial (adj)
quan trọng
dominate (v)
đàn áp, thống trị
cockroaches (n)
gián
subvert (v)
lật đổ
take (v)
đưa ra, thực hiện
artificial bug (n)
lỗi nhân tạo
introduce (v)
cho vào
sufficiently (adv)
hợp lí, đủ
integrate (v)
tích hợp, hội nhập
manipulate (v)
thao túng
perceive (v)
được xem như, được nhân thức như
infiltrate (v)
xâm nhập
inappropriate (adj)
không phù hợp
associate (v)
kết hợp
swift (adj)
nhanh chóng
scout (n)
trinh sát
lead (v)
chỉ huy
vicinity (n)
vùng lân cận
route (n)
tuyến đường
simultaneously (adv)
sự thực hiện
unclear (adj)
không rõ ràng
recruit (v)
tuyển dụng
execute (v)
thực hiện
distinction (n)
sự khác biệt, phân biệt