insect decisions 😎 Flashcards

1
Q

insect (n)

A

côn trùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

collectively (adj)

A

tập thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

likely to turn out to

A

có khả năng trở thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

jury theorem

A

định lí bồi thẩm đoàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

philosopher (n)

A

nhà triết học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

outline (n)

A

phác thảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tend to

A

có xu hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

democratic (adj)

A

thuộc về dân chủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

outperform (v)

A

làm tốt hơn vượt trội hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

dictatorial (adj)

A

độc tài, áp chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

jury (n)

A

ban hội thẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

juror (n)

A

hội thẩm viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

probability (n)

A

xác suất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

extremely (adv)

A

vô cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

valuable (adj)

A

có giá trị, quý giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

patrial (adj)

A

không đầy đủ, thiếu sót

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

it has long been held that

A

từ lâu người ta đã cho rằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

majority (n)

A

số đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

colony (n)

A

bầy, đàn, tập thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

once (liên từ phụ thuộc)

A

một khi, ngay khi, sau khi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

certain (adj)

A

nhất định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

go off (v)

A

đi, bỏ đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

among (pre) +N đếm đc

A

trong số, giữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

depart (v)

A

rời khỏi, khởi hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

waggle (v)

A

lắc lư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

locate (v)

A

định vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

companion (n)

A

bạn đồng hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

signal (v)

A

báo hiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

process (n)

A

quá trình

30
Q

consensus (n)

A

sự đồng thuận

31
Q

breakaway (n)

32
Q

remarkably (adv)

A

đáng chú ý, đáng kinh ngạc

33
Q

robust (adj)

A

mạnh mẽ

34
Q

generate (v)

35
Q

model (n)

36
Q

dramatically (adv)

A

đáng kể

37
Q

migration (n)_

A

sự di cư

38
Q

vulnerable (adj)

A

dễ bị tổn thương

39
Q

swarm (n)

A

1 đàn (thường là di cư)

40
Q

conversely (adv)

A

ngược lại

41
Q

blindly (adv)

A

một cách mù quáng

42
Q

conclude (v)

A

kết luận

43
Q

whereabout (n)

44
Q

confirm (v)

A

xác nhận

45
Q

occur (v)

46
Q

isolate (v)

47
Q

crucial (adj)

A

quan trọng

48
Q

dominate (v)

A

đàn áp, thống trị

49
Q

cockroaches (n)

50
Q

subvert (v)

A

lật đổ

51
Q

take (v)

A

đưa ra, thực hiện

52
Q

artificial bug (n)

A

lỗi nhân tạo

53
Q

introduce (v)

54
Q

sufficiently (adv)

A

hợp lí, đủ

55
Q

integrate (v)

A

tích hợp, hội nhập

56
Q

manipulate (v)

A

thao túng

57
Q

perceive (v)

A

được xem như, được nhân thức như

58
Q

infiltrate (v)

A

xâm nhập

59
Q

inappropriate (adj)

A

không phù hợp

60
Q

associate (v)

A

kết hợp

61
Q

swift (adj)

A

nhanh chóng

62
Q

scout (n)

A

trinh sát

63
Q

lead (v)

64
Q

vicinity (n)

A

vùng lân cận

65
Q

route (n)

A

tuyến đường

66
Q

simultaneously (adv)

A

sự thực hiện

67
Q

unclear (adj)

A

không rõ ràng

68
Q

recruit (v)

A

tuyển dụng

69
Q

execute (v)

A

thực hiện

70
Q

distinction (n)

A

sự khác biệt, phân biệt