Text 7✨ Flashcards
Direct (adj)
Trực tiếp
Beyond (prep)
Vượt qua, vượt ra khỏi
Cylinder (n)
Hình trụ
Radiator (n)
Bộ tản nhiệt
Pressure (n)
Áp lực
Potential (adj)
Có tiềm năng
Capita (n)
Đầu người, vốn đầu tư
Bother (adj)
làm phiền
Sponsore (adj)
Tài trợ
Numerous (adj)
Nhiều, đông đảo
Expedition (n)
Cuộc thám hiểm, đoàn thám hiểm
Manufactuer (n)
Nhà sản xuất
Item (n)
Mặt hàng, món đồ
Firmly (adv)
Chắc chắn, kiên quyết
Commercially (adv)
Về mặt thương mại
Barrel (n)
Thùng đựng chất lỏng
Cristal (n)
Pha lê
Extremely (adv)
Cực kì, vô cùng
Accurate (adj)
Chính xác
Supply (n)
Nguồn cung cấp
Put off
Hoãn lại
Pressurize (v)
Gây áp lực
May have
Có thể đã làm gì
Reference (n)
Sự tham khảo
Fond of
Thích cái gì
Totally (adv)
Hoàn toàn
Fed up (adj)
Chán nản
Underlying (adj)
Cơ bản, tiềm ẩn
vulnerable (adj)
Dễ bị tổn thương
Firmly (adv)
Chắc chắn, kiên quyết