Fuel-cell🚗🚙🚌 Flashcards
Tempting (adj)
Hấp dẫn, lôi cuốn
Separate (adj)
Riêng biệt
Alter (v)
Thay đổi, biến đổi
Panel (n)
Tấm, bảng điều khiển
Estimate (v)
Ước tính, dự đoán
Die back on (v)
Chết dần từ ngọn (cây)
Eliminate (v)
Loại bỏ, khử
Pose (v)
Đặt ra, gây ra
Fuel-cell (n)
Pin nhiên liệu
Invent (v)
Nhiên liệu
Combustion (n)
Sự đốt cháy
Refine (v)
Tinh chế, lọc
Prototype (n)
Nguyên mẫu
Conventional (adj)
Thông thường, truyền thống
Portable (adj)
Xách tay, di động
Exploit (v)
Khai thác, lợi dụng
Kiln (n)
Lò nung
Manufacture (v)
Sản xuất, chế tạo
Pending (adj)
Đang chờ giải quyết, sắp tới
Split (v/n)
Chia tách/ sự chia tách
Constituent (n)
Thành phần, yếu tố cấu thành
Sequestration (n)
Sự cô lập carbon
Well (n)
Giếng
Freak (adj)
Kì quặc, bất thường
Centrally-run (adj)
Được điều hành tập trung
Fleet (n)
Đội xe, hạm đội
Distribution (n)
Sự phân phối, sự lưu thông
Refueling (n)
Tiếp nhiên liệu
Top up (v)
Đổ đầy, châm thêm
Automotive (adj)
Thuộc về ô tô