Tidying Flashcards
come over
qua chơi
quick-witted (a)
phản ứng nhanh
cluttered (a)
clutter (n)
bừa bộn
đống bừa bộn
He mostly work
I’m mostly home with the kid
Anh ấy chủ yếu đi làm chính
Tôi ở nhà với bọn trẻ
miscellaneous/ˌmɪsəˈleɪnɪəs/
(đồ đạc) pha tạp, linh tinh
utensil/juːˈtɛns(ə)l/
đồ dùng (nấu ăn)
go at it
I think you need a break from that assignment—you’ve been going at it for the last three hours!
engage in or undertake something with great energy, enthusiasm, or vigor.
go after s.o
làm theo
stack sth
cất đồ vô (trong tủ)
do bobbies
cho con bú
holy crap - holy cow
thánh địa thiên thần ơi
ditto /ˈdɪtəʊ/ (v, n)
Ditto everything she just said
y như vậy
cabinet /ˈkabɪnɪt/
tủ
daunting (a)
daunting task
khó khăn thách thức
be a person of few words
người ít nói
macho/ˈmatʃəʊ/
I’m kind of an old school macho kinda guy
người bảo thủ
throw
/θrəʊ/
You can walk when you get to the heaven, so let’s hurry up
nhanh lên nào
You can walk when you get to the heaven, so let’s hurry up
walk/wɔːk/
nhanh lên nào
accumulate
tích tụ
sit at the head
ngồi ở chỗ gia chủ
I have every faith that
Tôi hoàn toàn tin tưởng rằng
Come on in
xin mơi vào
condiment/ˈkɒndɪm(ə)nt/
gia vị nêm thức ăn