Food Flashcards
1
Q
Penne /ˈpɛneɪ/
A
Nui (pasta)
2
Q
Vermicelli /ˌvɛːmɪˈtʃɛli/
A
Miến
3
Q
Macaroni /ˌmakəˈrəʊni/
A
Nui nhỏ cong lưỡi liềm
4
Q
skewer NAmE /ˈskjuːər/
A
xiên (thịt)
5
Q
tempeh /ˈtempeɪ/
A
tempeh
6
Q
assorted vegetables /əˈsɔːrtɪd/
A
nhiều loại rau khác nhau
7
Q
muesli /ˈmjuːzli/
A
muesli
8
Q
soto
ayam
Ex: Soto Ayam
A
Indonesian soups
chicken
9
Q
linguine noun
(also linguini)
/lɪŋˈɡwini/
A
mì dẹp
10
Q
mussel /ˈmʌsl/
A
con trai
11
Q
basil /ˈbeɪzl/
A
cây húng quế
12
Q
sauté (a,n) /soʊˈteɪ/
Saute vegetable
A
Xào kiểu phương tây
Phương đông là stir-fry
13
Q
marinara /ˌmærɪˈnærə/
A
sốt marinara (làm từ cà chua và hành)