Fashion Flashcards
Fitted clothing
Đồ bó sát
Bulge (n) –> bulgy
Chỗ đùng (quần áo)
Saggy (a)
(Quần áo) bị nhão
Mishappen (a)
Biến dạng (clothes)
A couple wears
Một vài lần mặc
Loose (a)
Rộng rãi (áo)
All of a sudden
Đột nhiên
Clothes look really worn out
Đồ trông có vẻ cũ kĩ như mặc nhiều lần
Longevity /lɒnˈdʒɛvɪti/
Sự trường tồn
Dilemma
Tình trạng khó xử
Ex: spandex …
Be not much of a problem
Không phải là vấn đề lớn lắm
Bum (n)
Phía sau, đằng sau, mông đít
Lumber (n)
For picnic
Bàn ghế nhựa
Prolong(v)
Kéo dài
Molecule /ˈmɒlɪkjuːl/
Phân tử
Shred sth up
Cắt thành miếng nhỏ
Pellet (n) /ˈpɛlɪt/
Hạt nhựa nhỏ
Prolong (v)
ex: … the use of plastic
Kéo dài
Bleed (v) –> color
Mất màu
shrink (v)
rút lại, co lại –> quần áo
bleached (a)
tẩy sáng
pesticide (n)
thuốc trừ sâu
antimicrobial (a)
Grapefruit seeds are believed to have antimicrobial properties.
Kháng khuẩn, kháng vi sinh vật/ nấm…