Dan Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

They’re

A

phát âm như there

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Pour

A

= poor (phát âm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

One

A

=won (phát âm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Affect

A

= effect (phát âm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Write

A

= right (phát âm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Sell

A

= cell (phát âm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

flower

A

= flour (phát âm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Learn

Study

A

learn: gain new knowledge/skill
study: học nghiêm túc (học thuật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

True/False

Right/Wrong (correct/incorrect)

A

True/False: nói về nội dung

Right/Wrong: nói về ngữ pháp/chính tả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Me too

I don’t either

A

Me too: khẳng định

I don’t either: phủ định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

See you later (not again)

A

Hẹn gặp lại

Hẹn gặp lại vào một thời điểm xác định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

XXX

Can you eat mam tom

A

Do you like mam tom?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Is Pho good?
How are you today?
–> Bình thường

A

Ordinary/ Nothing special/ ok

not normal: normal nghĩa là không kì lạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

How many siblings (brothers and sisters) do you have?

A

không hỏi how many members in your family do you have?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q
factory workers (not just workers)
office workers
A

công nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Yes, of course: chỉ dùng khi người ta hỏi gì quá hiển nhiên, ý chỉ người hỏi phải biết điều đó chứ, hơi bất lịch sự nên đừng lạm dụng.
Nếu chỉ muốn khẳng định, nói, “I sure do”.”Yep”

A

Are you still a student?

Yep

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

How are you?

A

I’m good/ great.
I’m all right/okay

How are you/ How about you?/ Yourself (cho bạn thân)
(ko nói “thank you” “and you??

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

hu hu. hic hic

A

boo hoo
waaaa
(hơi trẻ con)
Bình thường chỉ nói That’s sad.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

It’s good for you

not good for your health: ko tự nhiên

A

Tốt cho sức khoẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Where are u fr?

A

Ko cần có chữ city đằng sau (trừ mặc định như nycity)

I’m fr Hanoi/ Vinh/ Tokyo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

At first

A

Lúc đầu tao nghĩ mày gay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Film - movie

Tv show

A

Phim 1 tập

Phim nhiều tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Rides

I went on a lot of rides in vinpearl land

A

Trò chơi (trong công viên chủ đề)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Popular

Common

A

Phổ biến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Speaking/writing/cooking skills

A

Kĩ năng nói/ viết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Going back to my dad’s hometown

A

Về quê bố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Dress shirt
T shirt
Polo shirt
Button shirt

A

Các loại áo thun, áo sơ mi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Xem phim ở nhà
Xem phim ở rạp

Xem phim vào một thời điểm ko cụ thể
Xem phim vào một thời điểm ko cụ thể

A

Watch
See

I went to see frozen last weeek

Have u seen frozen?
I watched frozen just yesterday

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Eighteen:

Eighty

A

18: trọng âm vào hai chứ
80: trọng âm ở đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

A dog
—> man
—> ươman: She is a dog

A

Man: người lăng nhăng
Woman: phụ nữ xấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

A cow

- woman: she is a cow

A

Ngươif béo phì (ko nên dùng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

A pig:

Capital pigs:

A

Người tham ăn

Doanh nhân tham lam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

A chicken

Come on. Eat it. You chicken.

A

Người nhát gan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

A sheep

What a bunch of sheep

A

Người làm theo đám đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

A rat

You rat.

A

Kẻ hay mách lẻo

36
Q

A snake

A

Kẻ dối trá

37
Q

A cat
—> catty
Dont be so catty to her

A

Người sang chảnh, hay nói xéo

38
Q

A cool cat

A

Người thật ngầu và vui tính

39
Q

Bitching (a)
This apartment is bitching
This is a bitching party

A

Ngầu, bá đạo

40
Q

Bitch (v) —> con/ vợ/ chồng. About
My kíds just bitched the whole time
Quit your bitching

A

Kêu ca làm người khác đau đầu

41
Q

The shit

Man, this game is the shit

A

Một thứ toẹt vời

42
Q

Đứng giữa phrasal verb mệnh lệnh

A

Calm the fuck down
Wake the fuck up
Slow the fuck down girl
Get the fuck out of my fridge

43
Q

Fuck up

I really fuck up this cocktail

A

Làm hỏng, làm sai gì đó

44
Q

Fuck around

Quit fucking around man.

A

Làm linh tinh mà ko làm việc chính

45
Q

Fuck with

No, i’m just fucking with u

A

Trêu đùa ai đó

46
Q

Your ass

My ass

A

Does yr ass ever do any work
Get yr as out of bed
I need to get my ass a wife

47
Q

Unrequited love

A

Tình đơn phương

48
Q

Pop the question

A

Cầu hôn

49
Q

Shotgun wedding

A

Đám cưới lấy do có con trước

50
Q

Gold digger

A

Kẻ đào mỏ

51
Q

A sugar daddy

A

Người đàn ông giàu có chu cấp tiền cho người yêu

52
Q

Trophy wife

A

Người vợ làm cảnh

53
Q

Robbing the cradle:

Hoang kieu was really robbing the cradle with ngoc trinh

A

Cưới người kém tuổi

54
Q

The honeymoon period

The honeymoon is over

A

Thời kì vàng son đã qua

55
Q

Be the pants in the relationship

A

Người quyết định chính

56
Q

The old ball and chain

A

Một người vợ kiểm soát

57
Q

It’s on the rocks

His marriage is on the rocks

A

Nguy cơ (trong quan hệ hôn nhân)

58
Q

Confirmed bachelor

A

Đàn ông chưa vợ ( cool ngầu)

59
Q

Spinster (45t)

Old màid (60t)

A

Gai ế

60
Q
Do it
Get busy
Do the deed
Be intimate
Make love
Sleep with so
A

Làm tình

61
Q

Pass away
Go to a better place
Not ưith us anymore

A

Qua đời

62
Q

Take his own life

A

Tự tử

63
Q
Restroom
Washroom
Bathroom
The facilities
Ladies’ room
Men’s room
A

Toilet

64
Q
Go to do my business 
Go number 1
Go number 2
Answer nature’s call
Move my bowels: = number 2:
A

Đi vệ sinh

65
Q

Pass gas

A

Xì hơi

66
Q
Full-figured (woman)
Heavy
Overweight
Big-boned
Chubby
A

Béo

67
Q

She’s expecting
She’s got one on the way
She’s got a bun in the oven

A

Có bầu

68
Q

Lose yr lunch

A

Bị nôn ra

69
Q

Correctional facility

A

Nhà tù

70
Q

A little thin on top

A

Bị hói đầu

71
Q

Be getting sick

A

Đang có dấu hiệu bị ốm

72
Q

Feel like shit

A

Nói khi bị ốm

73
Q
My nose is stuffed up
Runny nose
Sneeze
Cough (snot: nước mũi, phlegm: chất khạc ra, boogers: cục cứt mũi)
Headache
A

Symptom khi bị ốm

74
Q

Poop:

A

Phân

75
Q

Drowsiness

Be out of it from my medicine

A

Cảm giác buồn ngủ khi uống thuốc

76
Q

Salt water gargle

A

Súc miệng bằng nước muối

77
Q

Nigger: người da đen (n-word)
Wetback, beaner: người Mexico
Camel jockey, towel head, raghead, sand nigger: người Ả Rập
Chink: TQ
Jap: người Nhật (khát máu)
Gook: người Việt, Hàn và những người châu Á khác

A

Những từ miệt thị chủng tộc

78
Q

Morning sickness

A

Bị ngén

79
Q

Hope u have an easy delivery

A

Chúc khi sinh con

80
Q

Vaginal delivery:

/vəˈdʒʌɪn(ə)l/

A

Sinh thường

81
Q

A C-section babie

A

Sinh mổ

82
Q

Premature birth /ˈprɛmətʃə/

—> preemie /ˈpriːmi/

A

Sinh non

Trẻ sinh non

83
Q

Breastfeed

Nurse

A

Cho con bú

84
Q

Easy baby

A

Em bé ngoan ko quấy

85
Q

Change the baby

Change diaper

A

Thay bỉm

86
Q

Old wives’ tales

A

Những lời vo căn cứ

87
Q

transportAtion

A

giao thông nói chung (ko phải traffic)