Thật Dưỡng Flashcards
1
Q
ginseng noun
/ˈdʒɪnseŋ/
A
nhân sâm
2
Q
kernel noun
/ˈkɜːnl/
A
the inner part of a nut or seed
3
Q
cultivar noun
/ˈkʌltɪvɑː(r)/
A
giống (cây trồng)
4
Q
hybridize verb
/ˈhaɪbrɪdaɪz/
A
cấy ghép
5
Q
Betel leaf /ˈbiːtl/
A
trầu
6
Q
apricot /ˈæprɪkɑːt/
A
nước mơ
7
Q
marinate verb
/ˈmærɪneɪt/
A
ướp
8
Q
turmeric noun
/ˈtɜːmərɪk/
A
nghệ
9
Q
persimmon noun
/pəˈsɪmən/
A
hồng
10
Q
Tapioca Starch
/ˌtæpiˈəʊkə/
A
bột năng
11
Q
Arrowroot flour
A
bột mình tinh
12
Q
Cassava flour /kəˈsɑːvə/
A
bột sắn
13
Q
Agarwood Incense Stick
A
nhang trầm