Grammar Flashcards
1
Q
Be V-ing: I’m having yoga class tomorrow
A
Thì dùng khi Có kế hoạch xác định tronv tương lai
2
Q
Will
I’ll go to buy u a gift right now
A
Dự đoán
Dự định được quyết định ngay khi đang nói
3
Q
Be going to V
Ex: It’s gonna rain soon
A
Dự đoán khá là chắc chắn
Dự định đưa ra trước khi nói