TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ 1 Flashcards
EDUCATION
1
Q
online learning
A
distance learning
2
Q
compulsory
A
bắt buộc
3
Q
curriculum
A
chương trình học
4
Q
đăng kí khóa học
A
enroll/ apply for a course
5
Q
khóa học cấp tốc
A
crash course
6
Q
khóa học nghề
A
vocational course
7
Q
khóa học sơ cấp
A
elementary —
8
Q
—trung cấp
A
intermediate—-
9
Q
—cao cấp
A
advanced—
10
Q
mở mang kiến thức
A
11
Q
kiến thức chuyên sâu
A
thorough knowledge
12
Q
lớp phụ đạo
A
remedial class(extra class)
13
Q
bình thường, ko có gì nổi trội
A
mediocre
14
Q
ham học hỏi
A
inquisitive
15
Q
trì hoãn (việc làm j đó)
A
procrastinate
16
Q
đánh giá 1 cách cẩn thận (sau 1 quá trình)
A
evaluate
17
Q
đc công nhận
A
get/ obtain a qualification
18
Q
lack of qualification
A
thiếu năng lực
19
Q
literacy
A
khả năng đọc và viết
20
Q
kiến thức tin học vp
A
computer literacy