IELTS READING VOCAB 6 Flashcards
1
Q
MISPRESENTED
A
sai, xuyên tạc
2
Q
endeavor
A
nỗ lực
sự nỗ lực
3
Q
cumulative
A
tăng theo cấp số nhân
(rất nhanh)
4
Q
unheralded
A
vô danh dù có thành tích
5
Q
fanciful
A
ảo, không thực tế
6
Q
speculation
A
(n) phỏng đoán
7
Q
enterprise
A
tính đột phá, táo bạo
8
Q
evolve
A
tiến hóa
9
Q
thrive (on)
A
phát triển tốt nhờ
10
Q
confer
A
bàn bạc, trao tặng
11
Q
shrewd
A
khôn ngoan
12
Q
ingenious
A
khéo léo, tài tình, mưu trí
13
Q
justify
A
bào chữa
14
Q
invoke
A
cầu khẩn(1 sự giúp đỡ)
15
Q
organisms
A
sinh vật sống nhỏ