IELTS READING VOCAB 5 Flashcards
1
Q
purchase
A
sự mua sắm
2
Q
reassemble
A
lắp ráp lại
tập hợp lại
3
Q
decipher
A
giải mã
4
Q
deliberately
A
có mục đích
thận trọng
5
Q
appealing
A
hấp dẫn
6
Q
resistant to
A
có sức chịu đựng (để chống lại)
7
Q
devastate
A
tàn phá
choáng váng
8
Q
desirable
A
đáng mong ước
9
Q
strain
A
tạo áp lực
kéo, làm dãn cái gì
10
Q
sprawling
A
ngổn ngang, khó kiểm soát
11
Q
resist
A
chống lại
12
Q
arise from
A
xuất hiện
13
Q
spontaneously
A
tự phát