IELTS READING VOCAB 1 Flashcards
1
Q
diversify
A
đa dạng hóa
2
Q
cultivate
A
canh tác
3
Q
pesticides and chemical fertiliser
A
thuốc trừ sâu và phân bón hóa học
4
Q
contaminate
A
làm ô nhiễm
5
Q
abandonment
A
sự bỏ mặc, bỏ rơi
6
Q
exacerbate
A
làm trầm trọng thêm
7
Q
compound
A
làm trầm trọng thêm
8
Q
insurance agaist
A
sự bảo vệ chống lại
9
Q
accompanied by
A
đi cùng với
10
Q
immense
A
rất lớn
11
Q
existing incentives
A
mức thu nhập hiện có
12
Q
negotiation
A
sự đàm phán
13
Q
convert
A
chuyển đổi
14
Q
diminish/decline
A
giảm
15
Q
sustainable
A
bền vững