IELTS READING VOCAB 4 Flashcards
1
Q
cliff
A
vách đá
2
Q
sheferd
A
người chăn cừu
3
Q
shattering
A
âm thanh (choáng váng, chói tai )
4
Q
companion
A
bạn đồng hành
5
Q
stumble across
A
tìm thấy 1 cách tình cờ
6
Q
antiquity
A
thời cổ, thời xa xưa
7
Q
archaeologist
archaeological
A
nhà khảo cổ học
khảo cổ học
8
Q
settlement
A
khu định cư
sự dàn xếp
9
Q
siege of
A
sự vây hãm của
10
Q
manuscripts
A
bản thảo
bản vẽ tay
11
Q
biblical
A
thuộc kinh thánh
12
Q
sectarian
A
thuộc môn phải, giáo phái
13
Q
chisel
A
chạm trổ, chạm khắc
14
Q
withstand
A
chống lại
15
Q
genius
A
thiên tài