IELTS READING VOCAB 7 Flashcards
1
Q
distinguish…from
A
phân biệt
2
Q
vulnerable
A
có thể bị tổn thương
3
Q
volatility
A
tính không ổn định
4
Q
trái vs mong đợi , kì vọng
A
counter-intuitively
5
Q
prevalent
A
phổ biến
6
Q
underlying
A
tiềm tàng
7
Q
dependency
A
sự phụ thuộc, lệ thuộc
8
Q
mitigate
A
giảm nhẹ
làm cho bớt tiêu cực
9
Q
sự can thiệp để cải thiện/tránh cho tệ hơn
A
intervention on
10
Q
call for
A
yêu cầu
11
Q
procurement
A
the process of getting supplies
12
Q
alleviate
A
làm dịu đi (cơn đau)
13
Q
compensate(v)
A
bồi thường
14
Q
transparency
A
sự trong suốt
sự minh bạch ynchronize
15
Q
synchronize with (v)
A
đồng bộ hóa, xảy ra đồng thời