IELTS READING VOCAB 2 Flashcards
2
1
Q
prevail
A
chiếm lợi thế
2
Q
compile
A
biên soạn(sách, báo)
3
Q
facimile
A
mô phỏng
4
Q
enthusiastic
A
nhiệt tình
5
Q
transmit
A
truyền (từ chỗ này sang chỗ khác)
6
Q
reel
A
cuộn dây
7
Q
fulfill
A
thực hiện (hoàn thành)
8
Q
neatly
A
gọn gàng
9
Q
maintenance
A
sự bảo trì
10
Q
churn out st
A
sản xuất, xuất bản hàng loạt
11
Q
distribute
A
phân phối
12
Q
defeat
A
sự thất bại
13
Q
unbiased
A
không thiên vị
take an unbiased approach to
14
Q
trustworthy
A
đáng tin cậy
15
Q
innovation
A
sự cách tân