IELTS READING VOCAB 3 Flashcards
1
Q
relative safety
A
sự an toàn tương đối
2
Q
refuge
A
nơi ẩn náu
3
Q
alliance
A
liên minh
4
Q
strategic alliance
A
liên minh chiến lược
5
Q
conspiracy
A
âm mưu
6
Q
fugitive
A
đào tẩu
7
Q
bolt
A
bỏ chạy
8
Q
prompt
A
khiến cho ai đó làm điều gì
gây ra
9
Q
thereby
thereupon
A
bằng cách nào đó
kể từ đó
10
Q
execute
A
hành hình
11
Q
comprehensively
A
hoàn toàn
12
Q
dignity
A
phẩm giá
13
Q
proposal
A
sự đề nghị
14
Q
durable
A
bền bỉ
15
Q
versatile
A
linh hoạt
16
Q
reject
A
từ chối
17
Q
coincide with
A
đồng nghĩa với
18
Q
advocate for
A
sự biện hộ cho
19
Q
consist of
A
bao gồm
20
Q
category
A
loại