Từ vựng N4 Bài 33 Flashcards
Chạy trốn
にげます (II)
Làm ồn
さわぎます (I)
Đầu hàng
あきらめます (II)
Ném
なげます (II)
Bảo vệ / Tuân thủ
まもります (I)
Tăng lên
あげます (II)
Hạ xuống
さげます (II)
Truyền đạt
つたえます (II)
Chú ý
ちゅういします (III)
Rời (chỗ ngồi)
はずします (I)
Không thể
だめ
Chỗ ngồi
せき
“Cố lên”
ファイト
Ký hiệu
マーク
Quả bóng
ボール
Máy giặt
せんたくき
Máy -
―き
Kỷ luật
きそく
Cấm sử dụng
しようきんし
Cấm vào
たちいりきんし
Cửa vào
いりぐち
Cửa ra
でぐち
Cửa thoát hiểm
ひじょうぐち
Hôm nay đóng cửa
ほんじつきゅうぎょう
Đang mở cửa
えいぎょうちゅう
Đang sử dụng
しようちゅう
Đang -
―ちゅう
- gì, - thế nào
どういうー
Không - nữa
もう
Còn ~
あと
Đỗ xe trái phép
ちゅうしゃいはん
Thế thì
そりゃあ
~ trong khoảng
~いない
Cảnh sát
けいさつ
Tiền phạt
ばっきん
Điện báo
でんぽう
Nhiều người
ひとびと
Việc gấp
きゅうよう
Gửi
うちます
Phí điện báo
でんぽうだい
Cố gắng
できるだけ
Ngắn gọn
みじかく
Thêm nữa
また
Tình trạng hiểm nghèo
キトク
Bệnh nặng
おもいびょうき
Ngày mai
あす
Vắng nhà
るす
Trông nhà
るすばん
Việc mừng
(お)いわい
Mất / Chết
なくなります (I)
Buồn
かなしい
Lợi dụng
りようします