Từ Vựng N4 Bài 28 Flashcards
1
Q
Bán chạy / Được bán
A
うれます (II)
2
Q
Nhảy / Khiêu vũ
A
おどります (I)
3
Q
Nhai
A
かみます (I)
4
Q
Chọn
A
えらびます (I)
5
Q
Khác
A
ちがいます (I)
6
Q
Đi đi về về
A
かよいます (I)
7
Q
Ghi chép
A
メモします (III)
8
Q
Nghiêm túc / Nghiêm chỉnh
A
まじめ[な]
9
Q
Nhiệt tình
A
ねっしん[な]
10
Q
Tình cảm / Hiền lành
A
やさしい
11
Q
Vĩ đại / Đáng khâm phục
A
えらい
12
Q
Vừa đủ / Vừa đúng
A
ちょうどいい
13
Q
Tập quán
A
しゅうかん
14
Q
Kinh nghiệm
A
けいけん
15
Q
Năng lực
A
ちから
16
Q
Sự hâm mộ
A
にんき
17
Q
Hình dáng
A
かたち