Từ Vựng N4 Bài 28 Flashcards
Bán chạy / Được bán
うれます (II)
Nhảy / Khiêu vũ
おどります (I)
Nhai
かみます (I)
Chọn
えらびます (I)
Khác
ちがいます (I)
Đi đi về về
かよいます (I)
Ghi chép
メモします (III)
Nghiêm túc / Nghiêm chỉnh
まじめ[な]
Nhiệt tình
ねっしん[な]
Tình cảm / Hiền lành
やさしい
Vĩ đại / Đáng khâm phục
えらい
Vừa đủ / Vừa đúng
ちょうどいい
Tập quán
しゅうかん
Kinh nghiệm
けいけん
Năng lực
ちから
Sự hâm mộ
にんき
Hình dáng
かたち
Màu
いろ
Vị
あじ
Kẹo cao su
ガム
Hàng hóa / Mặt hàng
しなもの
Giá
ねだん
Lương
きゅうりょう
Thưởng
ボーナス
Chương trình
ばんぐみ
Kịch / Phim truyền hình
ドラマ
Tiểu thuyết
しょうせつ
Tiểu thuyết gia / Nhà văn
しょうせつか
Ca sĩ
かしゅ
Người quản lý
かんりにん
Con trai (của tôi)
むすこ
Con trai (của người khác)
むすこさん
Con gái (của tôi)
むすめ
Con gái (của người khác)
むすめさん
Một lát / Một khoảng thời gian ngắn
しばらく
Thường / Thông thường
たいてい
Thêm nữa là
それに
Thế thì / Thế nên
それで
Homestay
ホームステイ
Nói chuyện / Tán chuyện
おしゃべりします (III)
Thông báo
おしらせ
Ngày
ひにち
Nhà thi đấu thể thao
たいいくかん
Miễn phí
むりょう