Từ vựng N4 Bài 29 Flashcards

1
Q

Mở

A

あきます (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Đóng

A

しまります (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Bật

A

つきます (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tắt

A

きえます (II)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Đông / Tắc

A

こみます (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Vắng / Thoáng

A

すきます (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Hỏng

A

こわれます (II)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Vỡ

A

われます (II)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Gãy

A

おれます (II)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Rách

A

やぶれます (II)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Bẩn

A

よごれます (II)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Có kèm theo

A

つきます (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Tuột / Bung

A

はずれます (II)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Dừng

A

とまります (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Nhầm / Sai

A

まちがえます (II)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Đánh rơi

A

おとします (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Khóa

A

かかります (I)

18
Q

Cái đĩa

A

[お]さら

19
Q

Cái bát

A

[お]ちゃわん

20
Q

Cái cốc

21
Q

Thủy tinh

22
Q

Cái túi

23
Q

Cái ví

24
Q

Cành cây

25
Nhân viên nhà ga
えきいん
26
Xung quanh đây / Gần đây
このへん
27
Khoảng ngần này
このぐらい
28
Xin mời anh / chị đi trước
おさきにどうぞ。
29
Đoàn tàu vừa rồi
いまのでんしゃ
30
Vật để quên
わすれもの
31
Túi áo / Túi quần
ポケット
32
Tôi không nhớ
おぼえていません
33
Giá hành lý (trên tàu)
あみだな
34
Nếu không lầm thì
たしか
35
Động đất
じしん
36
Bức tường
かべ
37
Kim đồng hồ
はり
38
Chỉ
さします (I)
39
Khu vực trước nhà ga
えきまえ
40
Đổ
たおれます (II)
41
Phía Tây
にし
42
Phương hướng
ほう