Từ vựng N4 Bài 31 Flashcards
1
Q
Bắt đầu [ Buổi lễ ~ ]
A
[しきが~]はじまります (I)
2
Q
Tiếp tục
A
つづけます (II)
3
Q
Tìm thấy
A
みつけます (II)
4
Q
Thi [ Kỳ thi ~ ]
A
[しけんを~]うけます (II)
5
Q
Nhập học [ Trường ĐH ~ ]
A
[だいがくに~]にゅうがくします
6
Q
Tốt nghiệp [ Trường ĐH ~ ]
A
[だいがくを~]そつぎょうします (III)
7
Q
Tham dự [ Cuộc họp ~ ]
A
[かいぎに~]しゅっせきします (III)
8
Q
Giải lao
A
きゅうけいします (III)
9
Q
Ngày nghỉ liền ngay
A
れんきゅう
10
Q
Bài văn
A
さくぶん
11
Q
Triển lãm
A
てんらんかい
12
Q
Lễ cưới
A
けっこんしき
13
Q
Lễ tang
A
「お」そうしき
14
Q
Buổi lễ
A
しき
15
Q
Trụ sở
A
ほんしゃ