Từ vựng N4 Bài 31 Flashcards

1
Q

Bắt đầu [ Buổi lễ ~ ]

A

[しきが~]はじまります (I)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tiếp tục

A

つづけます (II)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Tìm thấy

A

みつけます (II)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Thi [ Kỳ thi ~ ]

A

[しけんを~]うけます (II)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nhập học [ Trường ĐH ~ ]

A

[だいがくに~]にゅうがくします

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tốt nghiệp [ Trường ĐH ~ ]

A

[だいがくを~]そつぎょうします (III)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Tham dự [ Cuộc họp ~ ]

A

[かいぎに~]しゅっせきします (III)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Giải lao

A

きゅうけいします (III)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Ngày nghỉ liền ngay

A

れんきゅう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Bài văn

A

さくぶん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Triển lãm

A

てんらんかい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Lễ cưới

A

けっこんしき

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Lễ tang

A

「お」そうしき

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Buổi lễ

A

しき

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Trụ sở

A

ほんしゃ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Chi nhánh

A

してん

17
Q

Nhà thờ

A

きょうかい

18
Q

Cao học

A

だいがくいん

19
Q

Sở thú

A

どうぶつえん

20
Q

Suối nước nóng

A

おんせん

21
Q

Khách hàng

A

おきゃく「さん」

22
Q

Ai đó

A

だれか

23
Q

Suốt

A

ずっと

24
Q

Ở lại

A

のこります

25
Q

Một tháng

A

つきに

26
Q

Thường

A

ふつうの

27
Q

Internet

A

インターネット

28
Q

Làng

A

むら

29
Q

Rạp chiếu phim

A

えいがかん

30
Q

Chán ghét

A

いや「な」

31
Q

Nhắm

A

とじます (II)

32
Q

Thành phố

A

とかい

33
Q

Khắp thế giới

A

せかいじゅう

34
Q

Tập hợp

A

あつまります (I)

35
Q

Đẹp

A

うつくしい

36
Q

Tự nhiên

A

しぜん

37
Q

Nhận ra

A

きがつきます (I)