Từ vựng N4 Bài 27 Flashcards
1
Q
Nuôi (động vật)
A
かいます (I)
2
Q
Xây dựng
A
たてます (II)
3
Q
Chạy
A
はしります (I)
4
Q
Xin
A
とります (I)
5
Q
Nhìn thấy / Có thể nhìn thấy
A
みえます (II)
6
Q
Nghe thấy / Có thể nghe thấy
A
きこえます (II)
7
Q
Được xây dựng lên / Hoàn thành
A
できます (II)
8
Q
Mở
A
ひらきます (I)
9
Q
Động vật cảnh (Pet)
A
ペット
10
Q
Chim
A
とり
11
Q
Giọng nói / Tiếng nói
A
こえ
12
Q
Sóng
A
なみ
13
Q
Pháo hoa
A
はなび
14
Q
Phong cảnh
A
けしき
15
Q
Thời gian ban ngày
A
ひるま
16
Q
Ngày xưa / Trước đây
A
むかし
17
Q
Dụng cụ / Công cụ
A
どうぐ
18
Q
Máy bán tự động
A
じどうはんばいき
19
Q
Thương mại viễn thông
A
つうしんはんばい