Từ vựng N4 Bài 27 Flashcards
1
Q
Nuôi (động vật)
A
かいます (I)
2
Q
Xây dựng
A
たてます (II)
3
Q
Chạy
A
はしります (I)
4
Q
Xin
A
とります (I)
5
Q
Nhìn thấy / Có thể nhìn thấy
A
みえます (II)
6
Q
Nghe thấy / Có thể nghe thấy
A
きこえます (II)
7
Q
Được xây dựng lên / Hoàn thành
A
できます (II)
8
Q
Mở
A
ひらきます (I)
9
Q
Động vật cảnh (Pet)
A
ペット
10
Q
Chim
A
とり
11
Q
Giọng nói / Tiếng nói
A
こえ
12
Q
Sóng
A
なみ
13
Q
Pháo hoa
A
はなび
14
Q
Phong cảnh
A
けしき
15
Q
Thời gian ban ngày
A
ひるま
16
Q
Ngày xưa / Trước đây
A
むかし
17
Q
Dụng cụ / Công cụ
A
どうぐ
18
Q
Máy bán tự động
A
じどうはんばいき
19
Q
Thương mại viễn thông
A
つうしんはんばい
20
Q
Giặt ủi
A
クリーニング
21
Q
Nhà chung cư
A
マンション
22
Q
Bếp
A
だいどころ
23
Q
Phòng tiệc
A
パーティールーム
24
Q
Chỉ ~ (Dùng với thể phủ định)
A
~しか
25
Khác
ほかの
26
Rõ / Rõ ràng
はっきり
27
Hầu hết / Hầu như
ほとんど
28
Làm thợ mộc chủ nhật
にちようだいく
29
Giá sách
ほんだな
30
Giấc mơ
ゆめ
31
Mơ ước
ゆめをします
32
Một ngày nào đó / Một lúc nào đó
いつか
33
Nhà
いえ
34
Tuyệt vời
すばらしい
35
Trẻ em
こどもたち
36
Rất thích
だいすき「な」
37
Truyện tranh
まんが
38
Nhân vật chính
しゅじんこう
39
Hình dạng
かたち
40
Người máy / Robot
ロボット
41
Bí ẩn / Kỳ thú
ふしぎ「な」
42
Túi áo / Túi quần
ポケット
43
Ví dụ (như)
たとえば
44
Lắp thêm
つけます (II)
45
Tự do / Thích thú
じゆうに
46
Bầu trời
そら
47
Bay
とびます (I)
48
Bản thân
じぶん
49
Tương lai
しょうらい