Từ vựng N4 Bài 27 Flashcards
Nuôi (động vật)
かいます (I)
Xây dựng
たてます (II)
Chạy
はしります (I)
Xin
とります (I)
Nhìn thấy / Có thể nhìn thấy
みえます (II)
Nghe thấy / Có thể nghe thấy
きこえます (II)
Được xây dựng lên / Hoàn thành
できます (II)
Mở
ひらきます (I)
Động vật cảnh (Pet)
ペット
Chim
とり
Giọng nói / Tiếng nói
こえ
Sóng
なみ
Pháo hoa
はなび
Phong cảnh
けしき
Thời gian ban ngày
ひるま
Ngày xưa / Trước đây
むかし
Dụng cụ / Công cụ
どうぐ
Máy bán tự động
じどうはんばいき
Thương mại viễn thông
つうしんはんばい
Giặt ủi
クリーニング
Nhà chung cư
マンション
Bếp
だいどころ
Phòng tiệc
パーティールーム
Chỉ ~ (Dùng với thể phủ định)
~しか
Khác
ほかの
Rõ / Rõ ràng
はっきり
Hầu hết / Hầu như
ほとんど
Làm thợ mộc chủ nhật
にちようだいく
Giá sách
ほんだな
Giấc mơ
ゆめ
Mơ ước
ゆめをします
Một ngày nào đó / Một lúc nào đó
いつか
Nhà
いえ
Tuyệt vời
すばらしい
Trẻ em
こどもたち
Rất thích
だいすき「な」
Truyện tranh
まんが
Nhân vật chính
しゅじんこう
Hình dạng
かたち
Người máy / Robot
ロボット
Bí ẩn / Kỳ thú
ふしぎ「な」
Túi áo / Túi quần
ポケット
Ví dụ (như)
たとえば
Lắp thêm
つけます (II)
Tự do / Thích thú
じゆうに
Bầu trời
そら
Bay
とびます (I)
Bản thân
じぶん
Tương lai
しょうらい