Từ vựng N4 Bài 26 Flashcards
Xem / Khám bệnh
みます (II)
Tìm kiếm
さがします (I)
Chậm / Muộn / Trễ giờ
おくれます (II)
Kịp giờ
まにあいます (I)
Làm
やります (I)
Tham gia
さんかします (III)
Đăng ký
もうしこみます (I)
Có thời gian / Thuận tiện
つごうがいい
Không có thời gian / Không thuận tiện
つごうがわるい
Cảm thấy tốt, khỏe
きぶんがいい
Cảm thấy không tốt, mệt
きぶんがわるい
Tòa soạn báo
しんぶんしゃ
Judo
じゅうどう
Hội thi thể thao
うんどうかい
Địa điểm
ばしょ
Tình nguyện viên
ボランティア
Tiếng ~ / Giọng ~
~べん
Lần tới
こんど
Khá / Tương đối
ずいぶん
Trực tiếp
ちょくせつ
Lúc nào cũng
いつでも
Ở đâu cũng
どこでも
Ai cũng
だれでも
Cái gì cũng
なんでも
~ Như thế này
こんな~
~ Như thế đó
そんな~
~ Như thế kia
あんな~
Ngày trẻ em
こどものひ
Dọn dẹp ngăn nắp, gọn gàng
かたづきます (I)
Rác
ごみ
Đổ / Để [rác,…]
だします (I)
Cháy được [rác,…]
もえます (II)
Nơi để
おきば
Bên cạnh
よこ
Cái chai
びん
Cái lon / Hộp kim loại
かん
Nước nóng
「お」ゆ
Gas
ガス
Liên lạc
れんらくします (III)
でんしメール
Vũ trụ
うちゅう
Sợ hãi
こわい
Tàu vũ trụ
ちゅうせん
Khác
べつの
Nhà du hành vũ trụ
うちゅうひこうし