Từ vựng N4 Bài 26 Flashcards
1
Q
Xem / Khám bệnh
A
みます (II)
2
Q
Tìm kiếm
A
さがします (I)
3
Q
Chậm / Muộn / Trễ giờ
A
おくれます (II)
4
Q
Kịp giờ
A
まにあいます (I)
5
Q
Làm
A
やります (I)
6
Q
Tham gia
A
さんかします (III)
7
Q
Đăng ký
A
もうしこみます (I)
8
Q
Có thời gian / Thuận tiện
A
つごうがいい
9
Q
Không có thời gian / Không thuận tiện
A
つごうがわるい
10
Q
Cảm thấy tốt, khỏe
A
きぶんがいい
11
Q
Cảm thấy không tốt, mệt
A
きぶんがわるい
12
Q
Tòa soạn báo
A
しんぶんしゃ
13
Q
Judo
A
じゅうどう
14
Q
Hội thi thể thao
A
うんどうかい
15
Q
Địa điểm
A
ばしょ
16
Q
Tình nguyện viên
A
ボランティア
17
Q
Tiếng ~ / Giọng ~
A
~べん
18
Q
Lần tới
A
こんど