Từ vựng N4 Bài 32 Flashcards
1
Q
Tập thể thao
A
うんどうします
2
Q
Thành công
A
せいこうします
3
Q
Thất bại
A
しっぱいします(しけんに~)
4
Q
Đỗ
A
ごうかくします(しけんに~)
5
Q
Quay lại
A
もどります
6
Q
Tạnh / Ngừng
A
やみます(雨が~)
7
Q
Nắng
A
はれます
8
Q
Có mây
A
くもります
9
Q
Thổi
A
ふきます(かぜが~)
10
Q
Khỏi
A
なおります
11
Q
Làm lạnh
A
ひやします
12
Q
Lo lắng
A
しんぱい(な)
13
Q
Đủ
A
じゅうぶん(な)
14
Q
Không bình thường
A
おかしい
15
Q
Ồn ào
A
うるさい
16
Q
Bỏng
A
やけど
17
Q
Bị thương
A
けが
17
Q
Ho
A
せき
18
Q
Dịch cúm
A
インフルエンザ
18
Q
Mặt trời
A
たいよう