Từ vựng N4 Bài 30 Flashcards
1
Q
Dán lên
A
はります (I)
2
Q
Treo
A
かけます (II)
3
Q
Trang trí
A
かざります (I)
4
Q
Xếp thành hàng
A
ならべます (II)
5
Q
Trồng cây
A
うえます (II)
6
Q
Trả về
A
もどします (I)
7
Q
Tóm tắt
A
まとめます (II)
8
Q
Dọn dẹp / Sắp xếp
A
かたづけます (II)
9
Q
Cất vào
A
しまいます (I)
10
Q
Quyết định
A
きめます (II)
11
Q
Thông báo
A
しらせます (II)
12
Q
Trao đổi / Bàn bạc
A
そうだんします (III)
13
Q
Chuẩn bị bài mới
A
よしゅうします (III)
14
Q
Ôn bài cũ
A
ふくしゅうします (III)
15
Q
Để nguyên như thế
A
そのままにします (III)
16
Q
Con (Dùng đối với người khác)
A
おこさん
17
Q
Giờ học
A
じゅぎょう
18
Q
Bài giảng
A
こうぎ
19
Q
Cuộc họp
A
ミーティング
20
Q
Kế hoạch
A
よてい
21
Q
Bản thông báo
A
おしらせ
22
Q
Tờ lịch
A
カレンダー
23
Q
Sách / Tài liệu hướng dẫn
A
あんないしょ
24
Q
Thùng rác
A
ごみばこ
25
Poster
ポスター
26
Búp bê / Con rối
にんぎょう
27
Lọ hoa
かびん
28
Cái gương
かがみ
29
Ngăn kéo
ひきだし
30
Cửa vào
げんかん
31
Hành lang
ろうか
32
Cái ao
いけ
33
Trạm cảnh sát
こうばん
34
Địa điểm ban đầu
もとのところ
35
Xung quanh
まわり
36
Giữa / Trung tâm
まんなか
37
Góc
すみ
38
Chưa
まだ
39
Khoảng ~
~ほど
40
Thời khóa biểu
よていひょう
41
Anh/chị đã làm việc vất vả./cám ơn anh/chị.
ごくろうさま
42
Nguyện vọng
きぼう
43
Anh/Chị có nguyện vọng gì không ?
なにかごきぼうがありますか
44
Ca kịch
ミュージカル
45
Broadway
ブロードウェイ
45
Điều đó được đấy nhỉ !
それはいいですね。
46
Tròn
まるい
47
Mặt trăng
つき
48
Trái Đất
ちきゅう
49
Vui
うれしい
50
Chán / Ghét
いや「な」
51
Mở mắt
めがさめます (II)
52
Tiếp đó
すると