Từ vựng N4 Bài 30 Flashcards
Dán lên
はります (I)
Treo
かけます (II)
Trang trí
かざります (I)
Xếp thành hàng
ならべます (II)
Trồng cây
うえます (II)
Trả về
もどします (I)
Tóm tắt
まとめます (II)
Dọn dẹp / Sắp xếp
かたづけます (II)
Cất vào
しまいます (I)
Quyết định
きめます (II)
Thông báo
しらせます (II)
Trao đổi / Bàn bạc
そうだんします (III)
Chuẩn bị bài mới
よしゅうします (III)
Ôn bài cũ
ふくしゅうします (III)
Để nguyên như thế
そのままにします (III)
Con (Dùng đối với người khác)
おこさん
Giờ học
じゅぎょう
Bài giảng
こうぎ
Cuộc họp
ミーティング
Kế hoạch
よてい
Bản thông báo
おしらせ
Tờ lịch
カレンダー
Sách / Tài liệu hướng dẫn
あんないしょ
Thùng rác
ごみばこ
Poster
ポスター
Búp bê / Con rối
にんぎょう
Lọ hoa
かびん
Cái gương
かがみ
Ngăn kéo
ひきだし
Cửa vào
げんかん
Hành lang
ろうか
Cái ao
いけ
Trạm cảnh sát
こうばん
Địa điểm ban đầu
もとのところ
Xung quanh
まわり
Giữa / Trung tâm
まんなか
Góc
すみ
Chưa
まだ
Khoảng ~
~ほど
Thời khóa biểu
よていひょう
Anh/chị đã làm việc vất vả./cám ơn anh/chị.
ごくろうさま
Nguyện vọng
きぼう
Anh/Chị có nguyện vọng gì không ?
なにかごきぼうがありますか
Ca kịch
ミュージカル
Broadway
ブロードウェイ
Điều đó được đấy nhỉ !
それはいいですね。
Tròn
まるい
Mặt trăng
つき
Trái Đất
ちきゅう
Vui
うれしい
Chán / Ghét
いや「な」
Mở mắt
めがさめます (II)
Tiếp đó
すると