Phrasal Verb 16 Flashcards
1
Q
Cope with
A
Lo toan, đối phó.
2
Q
Double up
A
Gập người lại
3
Q
Hush up
A
Che giấu, bưng bít.
4
Q
Jump at
A
Chớp thời cơ, tranh thủ.
5
Q
Leak out
A
Bị lộ
6
Q
Rinse out
A
Súc miệng
7
Q
Seize up
A
Ngẽn, mắc kẹt vì qua nóng (nói về máy móc)
8
Q
Shout at
A
Quát tháo
9
Q
Stick by
A
Trung thành ( theo ai)
10
Q
Press on
A
Làm tiếp, tiếp tục
11
Q
Clear off
A
Đi chỗ khác, cút đi.
12
Q
Butt in
A
Chen ngang, ngắt lời
13
Q
Egg sb on
A
Động viên
14
Q
Shoot off
A
Bỏ đi
15
Q
Track down
A
Tìm ra
16
Q
Trot out
A
Viện cớ, nhanh chóng đưa ra
17
Q
Tart up
A
Trang trí qua loa
18
Q
Bank on sth
A
Tin vào, dựa vào
19
Q
Washed out
A
Xanh xao, thất sắc.
20
Q
Bring up
A
Nêu lên, đưa ra, trình bày