Phrasal 17 Flashcards
1
Q
Crop up
A
Được nhắc đến, được bàn đến.
2
Q
Dawn on
A
Chợt nghĩ ra, nhớ ra.
3
Q
Flake out
A
Lăn ra ngủ
4
Q
Roll on
A
Hãy đến mau
5
Q
Sound out
A
Dò ý
6
Q
Size up
A
Đánh giá, dò xét.
7
Q
Skate over
A
Lướt qua
8
Q
Shrung off
A
Hết mau
9
Q
Snap up
A
Mua hết
10
Q
Freshen up
A
Sửa soạn (quần áo,diện mạo)
11
Q
Meddle with
A
Can thiệp vào
12
Q
Mix sb up with sb else
A
Nhầm ai với người nào khác
13
Q
Make sb out
A
Hiểu được
14
Q
Plump for
A
Quyết định chọn
15
Q
Ramble on
A
Nói luyên thuyên