Phrasal Verb 10 Flashcards
1
Q
Look in
A
Ghé thăm
2
Q
Look into
A
Xem xét
3
Q
Look down on
A
Coi thường
4
Q
Look over
A
Xem xét
5
Q
Look up
A
Tra (từ điển)
6
Q
Dig out
A
Lục tìm, truy tìm
7
Q
Drop out
A
Bỏ học, thôi học
8
Q
Dry out
A
Khô rang, khô hạn
9
Q
Fall out
A
Cãi nhau, bất hoà
10
Q
Help out
A
Ra sức giúp (lúc khốn khó)
11
Q
Pass out
A
Ngất xỉu
12
Q
Pick out
A
Chọn ra
13
Q
Rub (it) out
A
Tẩy xoá
14
Q
Show (sb) out
A
Đưa ra ngoài cửa
15
Q
Slip out
A
Chuồn ra ngoài