Phrasal Verb 13 Flashcards
1
Q
See off
A
Tiễn ai
2
Q
See to
A
Tham dự
3
Q
Set about
A
Tiến hành
4
Q
Set out
A
Xuất phát, khởi hành.
5
Q
Set up
A
Thiết lập
6
Q
Stand for
A
Tượng trưng cho
7
Q
Stand up to
A
Chống đối
8
Q
Get down
A
Làm nản lòng
9
Q
Try out
A
Dùng thử
10
Q
Bring up
A
Nuôi dưỡng
11
Q
Run down
A
Nói xấu
12
Q
Rule out
A
Loại bỏ
13
Q
Bear out
A
Chứng minh
14
Q
Put forward
A
Đưa ra
15
Q
Let down
A
Làm thất vọng
16
Q
Leave out
A
Loại ra
17
Q
Give away
A
Tiết lộ
18
Q
Look up
A
Đi thăm
19
Q
Do up
A
Trang trí
20
Q
Tunrn down
A
Triệt hạ, phá huỷ
21
Q
Turn out
A
Đuổi đi
22
Q
Put up
A
Dựng lên, xây lên.
23
Q
See about
A
Sắp xếp, sửa soạn.