Phrasal Verb 14 Flashcards
1
Q
Take against
A
Chống lại, gây bất lợi.
2
Q
Take in
A
Lừa gạt
3
Q
Take over
A
Thâu tóm, chiếm.
4
Q
Take to
A
Thích
5
Q
Take up
A
Bắt đầu (học, chơi)
6
Q
Tell from
A
Phân biệt
7
Q
Tell off
A
La rầy
8
Q
Tell on
A
Ảnh hưởng
9
Q
Try sth on
A
Thử cái gì
10
Q
Be up to
A
Xử lý, ứng phó.
11
Q
Do away with
A
Loại bỏ, kết thúc.
12
Q
Drop by
A
Tạt qua
13
Q
Drop in on sb
A
Ghé thăm
14
Q
Go back on
A
Không giữ lời hứa
15
Q
Sit up
A
Ngủ muộn