Phrasal Verb 15 Flashcards
1
Q
Turn in
A
Đi ngủ
2
Q
Patch things up
A
Dàn hoà, giải quyết mâu thuẫn
3
Q
Doze off
A
Ngủ thiếp
4
Q
Shop around
A
Đi xem giá
5
Q
Dig into
A
Rút tiền
6
Q
Tick sb off
A
La,rầy.
7
Q
Dry up
A
Quên mất ý.
8
Q
Go away
A
Đi khỏi, dọn khỏi
9
Q
Go by
A
Đi qua
10
Q
Go down
A
Xẹp xuống
11
Q
Go for
A
Tấn công
12
Q
Go into
A
Đi sâu vào.
13
Q
Go off
A
Chán
14
Q
Go on
A
Tiếp tục
15
Q
Go out
A
Tắc, lỗi thời.